Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hồ Chí Minh”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 12:
| ngày chết = {{ngày mất và tuổi|1969|9|2|1890|5|19}}
| nơi chết = [[Hà Nội]], [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| chức vụ 2 =[[Tập tin:FlagCoat of Northarms Vietnamof (1945-1955)Vietnam.svg|22px]]<br/>[[Chủ tịch nước Việt Nam|Chủ tịch nước]] [[Việt Nam Dân chủ Cộng hòa]]
| bắt đầu 2 = [[2 tháng 9]] năm [[1945]]
| kết thúc 2 = [[2 tháng 9]] năm [[1969]]<br />{{số năm theo năm và ngày|1945|9|2|1969|9|2}}
Dòng 36:
| phó chức vụ 2 = [[Phó chủ tịch nước]]
| phó viên chức 2 = [[Nguyễn Hải Thần]] (1945-1946)<br >[[Vũ Hồng Khanh]] (1946)<br >[[Tôn Đức Thắng]] (1960-1969)
| chức vụ 34 = [[Hội đồng quốc phòng và an ninh|Chủ tịch Hội đồng Quốc phòng tối cao]]<br/>[[Tổng tư lệnh]] [[Quân đội nhân dân Việt Nam|các lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam]]
| bắt đầu 34 = [[2 tháng 9]] năm [[1948]]
| kết thúc 34 = [[2 tháng 9]] năm [[1969]]<br />{{số năm theo năm và ngày|1945|9|2|1969|9|2}}
| tiền nhiệm 34 = '''Khôngđầu tiên'''
| kế nhiệm 34 = [[Tôn Đức Thắng]]
 
| chức vụ 43 = [[Tập tin:FlagCoat of Northarms Vietnamof (1945-1955)Vietnam.svg|22px]]<br/>[[Thủ tướng Việt Nam|Thủ tướng Chính phủ nước Việt Nam Dân chủ cộng hòa]]
| bắt đầu 43 = [[2 tháng 9]] năm [[1945]]
| kết thúc 43 = [[20 tháng 9]] năm [[1955]]<br />{{số năm theo năm và ngày|1945|9|2|1955|9|20}}
| tiền nhiệm 43 = '''Khôngđầu tiên'''
| kế nhiệm 43 = [[Phạm Văn Đồng]]
| địa hạt 43 = [[Chính phủ Việt Nam]]
| phó chức vụ 43 = Phó Thủ tướng
| phó viên chức 43 =
* [[Nguyễn Hải Thần]] (1945-1946)
* [[Phạm Văn Đồng]] (1946-1955)
| chức vụ = [[File:Flag of the Communist Party of Vietnam.svg|22px]]<br/>[[Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam#Chủ tịch Đảng (1951–1969)|Chủ tịch Đảng Lao động Việt Nam]]
| bắt đầu = [[19 tháng 2]] năm [[1951]]