Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Romelu Lukaku”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 8:
| height = {{height|m=1,91}}
| position = [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
| currentclub = [[Inter Milan F.C.|Inter Milan]]
| clubnumber = 9
| youthyears1 = 1999–2003
|youthclubs1 = [[K. Rupel Boom F.C.|Rupel Boom]]
Dòng 40:
| years6 = 2017–2019
|clubs6 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]]
|caps6 = 66 |goals6 = 28
| years7 = 2019–...
| years7 = 2019– |clubs7 = [[Inter Milan]] |caps7 = 0 |goals7 = 0<!-- LEAGUE ONLY -->
|caps6 = 66
|goals6 = 28<!-- LEAGUE ONLY -->
| nationalyears1 = 2008
|nationalteam1 = {{nftu|15|Bỉ}}