Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Quân khu 1, Quân đội nhân dân Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 342:
|-
|4
|'''[[Nguyễn Hùng Phong]]'''<br>(1927-2018)
(1927-2018)
|[[1981]]-[[1991]]
|[[Thiếu tướng]] (1979)
Hàng 351 ⟶ 350:
|-
|5
|'''[[Đặng Ngọc Truy]]'''<br>(1930-2019)
(1930-2019)
|[[1991]]-[[1996]]
|[[Thiếu tướng]] (1988)
Hàng 361 ⟶ 359:
|'''[[Phùng Khắc Đăng]]'''<br>(1945-)
|[[1993|199]]6-[[2001|1998]]
|[[Thiếu tướng]] (1997)<br>[[Trung tướng]] (2003)
[[Trung tướng]] (2003)
|[[Phó Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam|Phó Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị]] (1998-2008)
|Phó tư lệnh Chính trị
Hàng 369 ⟶ 366:
|'''[[Đàm Đình Trại]]'''<br>(1947-)
|1998-[[2004]]
|[[Thiếu tướng]] (1999)<br>[[Trung tướng]] (2004)
[[Trung tướng]] (2004)
| [[Phó Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị Quân đội nhân dân Việt Nam|Phó Chủ nhiệm Tổng cục Chính trị]] (2004-2008)
| Phó tư lệnh Chính trị
Hàng 377 ⟶ 373:
|'''[[Vi Văn Mạn]]'''<br>(1949-)
|[[2004]]-[[2011]]
|[[Thiếu tướng]] (2004)<br>[[Trung tướng]] (2008)
[[Trung tướng]] (2008)
|
|Chính ủy Quân khu
|Ủy viên TW Đảng khóa 10 (2006-2011)
Chính ủy Quân khu
|-
|9
Hàng 393 ⟶ 387:
|'''[[Dương Đình Thông]]'''<br>(1964-)
|[[2018]]-nay
|[[Thiếu tướng]] (2014)<br>[[Trung tướng]] (2018)
[[Trung tướng]] (2018)
|
|Chính ủy Quân khu