Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bản mẫu:Hộp thông tin giải đấu bóng đá quốc tế”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại 4 sửa đổi của Sontranngoc (thảo luận), quay về phiên bản cuối của FCBM. (TW)
Thẻ: Lùi sửa
Đã sửa cú pháp tham số hợp lệ và dọn dẹp chung
Thẻ: Trình soạn thảo mã nguồn 2017
Dòng 87:
| class22 = attendee
 
| label23 = Cầu&nbsp;thủ<br />xuất&nbsp; sắc nhất
| data23 = {{{player|{{{cầu thủ|{{{cầu thủ xuất sắc|}}}}}}}}}
| class23 = attendee
 
| label24 = Cầu&nbsp;thủ&nbsp;trẻ<br />xuất&nbsp; sắc nhất
| data24 = {{{young_player|{{{cầu thủ trẻ|{{{cầu thủ trẻ xuất sắc|}}}}}}}}}
| class24 = attendee
 
| label25 = Thủ&nbsp;môn<br />xuất&nbsp; sắc nhất
| data25 = {{{goalkeeper|{{{thủ môn|{{{thủ môn xuất sắc|}}}}}}}}}
| class25 = attendee
 
| label26 = Đội&nbsp;đoạt&nbsp;giải<br />phong cách
| data26 = {{{fair_play|{{{giải phong cách|}}}}}}
| class26 = attendee
Dòng 107:
{{#if:{{{updated|{{{cập nhật|}}}}}}|{{clear}}Cập nhật thống kê tính đến {{{updated|{{{cập nhật}}}}}}.}}{{#if:{{{extra information|}}}|{{clear}}{{{extra information}}}}}
| decat = {{#if:{{{prevseason|{{{kỳ trước|}}}}}}{{{nextseason|{{{kỳ sau|}}}}}}|yes|no}}
}}{{#gọi:Check for unknown parameters|check|unknown={{main other|[[Thể loại:Trang sử dụng hộp thông tin giải đấu bóng đá quốc tế có các tham số chưa rõ|_VALUE_{{PAGENAME}}]]}}|preview=Trang sử dụng [[Bản mẫu:InfoboxHộp internationalthông footballtin competitiongiải đấu bóng đá quốc tế]] có tham số "_VALUE_" chưa rõ|ignoreblank=y| alt | American | associations | attendance | caption | champion | champion_other | champion-flagvar | champion-name | cities | city | confederations | count | country | country10 | country11 | country12 | country13 | country14 | country15 | country2 | country3 | country4 | country5 | country6 | country7 | country8 | country9 | dates | extra information | fair_play | fourth | fourth_other | fourth-flagvar | fourth-name | goalkeeper | goals | goals_footnote | image | image_size | matches | matches_footnote | nextseason | num_teams | other_titles | player | prevseason | promoted | relegated | second | second_other | second-flagvar | second-name | size | sub-confederations | third | third_other | third-flagvar | third-name | top_scorer | tourney_name | updated | venues | year | young_player | hiệp hội | khán giả | chú thích | ghi chú hình | vô địch | vô địch khác | số thành phố | tên thành phố | liên đoàn | lần thứ | nước chủ nhà | nước chủ nhà 10 | nước chủ nhà 11 | nước chủ nhà 12 | nước chủ nhà 13 | nước chủ nhà 14 | nước chủ nhà 15 | nước chủ nhà 2 | nước chủ nhà 3 | nước chủ nhà 4 | nước chủ nhà 5 | nước chủ nhà 6 | nước chủ nhà 7 | nước chủ nhà 8 | nước chủ nhà 9 | thời gian | giải phong cách | hạng tư | hạng tư khác | thủ môn | số bàn thắng | hình | cỡ hình | số trận đấu | kỳ sau | số đội | tên khác | cầu thủ | kỳ trước | thăng hạng | xuống hạng | hạng nhì | hạng nhì khác | liên đoàn con | hạng ba | hạng ba khác | vua phá lưới | tên giải đấu | cập nhật | địa điểm | năm | cầu thủ trẻ }}<noinclude>{{tài liệu}}</noinclude>