Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Võ Chí Công”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 42:
| phó viên chức 3 =
 
| chức vụ 4 = [[ThườngPhó trựcThủ Bantướng Chính thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sảnphủ (Việt Nam)|ThườngPhó Chủ tịch trựcHội Banđồng Bộ thưtrưởng]]
| bắt đầu 4 = [[198221 tháng 6]] năm [[1986]]
| kết thúc 4 = [[tháng 6]] năm [[1986]]
| tiền nhiệm 4 = [[Tố Thanh NghịHữu]]
| kế nhiệm 4 = [[Nguyễn Văn Linh]]
| địa hạt 4 = {{VIE}}
| phótrưởng chức vụ 4 =
| phótrưởng viên chức 4 =
 
| chức vụ 5 = Bộ trưởng [[BộThường Nôngtrực nghiệpBan Phátthư triểnBan NôngChấp thônhành Trung ương Đảng Cộng sản (Việt Nam)|BộThường trực Ban Nông nghiệpthư]]
| bắt đầu 5 = [[30 tháng 7]] năm [[19771982]]
| kết thúc 5 = [[23 tháng 26]] năm [[19791986]]
| tiền nhiệm 5 = [[ ThúcThanh ĐồngNghị]]
| kế nhiệm 5 = [[Nguyễn NgọcVăn TrìuLinh]]
| địa hạt 5 = {{VIE}}
| phó chức vụ 5 =
| phó viên chức 5 =
 
| chức vụ 6 = ỦyBộ viêntrưởng [[Bộ ChínhNông trịnghiệp Ban ChấpPhát hànhtriển TrungNông ương Đảng Cộng sảnthôn (Việt Nam)|Bộ ChínhNông trịnghiệp]] khóa IV, V, VI, VII, VIII
| bắt đầu 6 = [[2730 tháng 127]] năm [[19761977]]
| kết thúc 6 = [[2923 tháng 122]] năm [[19971979]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|1976|12|27|1997|12|29}}
| tiền nhiệm 6 = [[Võ Thúc Đồng]]
| kế nhiệm 6 = [[Nguyễn Ngọc Trìu]]
| địa hạt 6 = {{VIE}}
| phó chức vụ 6 =
| phó viên chức 6 =
 
| chức vụ 7 = Ủy viên [[Phó Thủ tướngBộ Chính phủtrị (ViệtBan Nam)|PhóChấp Thủhành tướngTrung Chínhương phủ]]<br/>[[PhóĐảng ThủCộng tướngsản Chính phủ (Việt Nam)|PhóBộ ChủChính tịchtrị]] Hộikhóa đồngIV, BộV, trưởng]]VI, VII, VIII
| bắt đầu 7 = [[227 tháng 712]] năm [[1976]]
| kết thúc 7 = [[2329 tháng 412]] năm [[19821997]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|1976|712|227|19821997|412|2329}}
| tiền nhiệm 7 =
| kế nhiệm 7 = [[Vũ Đình Liệu]]
| địa hạt 7 = {{VIE}}
| phó chức vụ 7 =
| phó viên chức 7 =
 
| chức vụ 8 = Bộ trưởng [[BộPhó NôngThủ nghiệptướng Chính Phátphủ triển(Việt NôngNam)|Phó thônThủ tướng Chính phủ]]<br/>[[Phó Thủ tướng Chính phủ (Việt Nam)|BộPhó HảiChủ sảntịch Hội đồng Bộ trưởng]]
| bắt đầu 8 = [[2 tháng 7]] năm [[1976]]
| kết thúc 8 = [[2823 tháng 24]] năm [[19771982]]<br/>{{số năm theo năm và ngày|1976|7|2|1982|4|23}}
| tiền nhiệm 8 = ''không có''
| kế nhiệm 8 = [[Nguyễn QuangĐình LâmLiệu]]
| địa hạt 8 = {{VIE}}
| phó chức vụ 8 =
| phó viên chức 8 =
 
| chức vụ 9 = Bộ trưởng [[ĐạiBộ biểuNông Quốcnghiệp hội Phát triển Nông thôn (Việt Nam)|ĐạiBộ biểuHải Quốc hộisản]] khóa VI, VII, VIII
| bắt đầu 9 = [[242 tháng 67]] năm [[1976]]
| kết thúc 9 = [[1928 tháng 72]] năm [[19921977]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1976|4|25|1992|7|19}}
| tiền nhiệm 9 = ''không có''
| kế nhiệm 9 = [[Nguyễn Quang Lâm]]
| địa hạt 9 = {{VIE}}
| phó chức vụ 9 =
| phó viên chức 9 =
 
| chức vụ 10 = Phó Chủ tịch [[MặtĐại trậnbiểu DânQuốc tộchội Giải phóng miềnViệt Nam|Đại Việtbiểu NamQuốc hội]] khóa VI, VII, VIII
| bắt đầu 10 = [[196224 tháng 6]] năm [[1976]]
| kết thúc 10 = [[197619 tháng 7]] năm [[1992]]<br >{{số năm theo năm và ngày |1976|4|25|1992|7|19}}
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 = {{VIE}}
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
 
| chức vụ 11 = Phó Chủ tịch [[ĐảngMặt Nhântrận dânDân Cáchtộc mạngGiải phóng miền Nam Việt Nam]]
| bắt đầu 11 = [[1962]]
| kết thúc 11 = [[19751976]]
| tiền nhiệm 11 =
| kế nhiệm 11 =
| địa hạt 11 =
| phó chức vụ 11 =
| phó viên chức 11 =
 
| chức vụ 12 = Chủ tịch [[Đảng Nhân dân Cách mạng Việt Nam]]
| bắt đầu 12 = [[1962]]
| kết thúc 12 = [[1975]]
| tiền nhiệm 12 =
| kế nhiệm 12 =
| địa hạt 12 =
| phó chức vụ 12 =
| phó viên chức 12 =
 
| đa số =