Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thủy ngân(II) oxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n (GR) File renamed: File:Montroydite-3D-balls.png.pngFile:Montroydite-3D-balls.png Criterion 6 (Non-controversial maintenance and bug fixes) - double ext
n →‎top: replaced: Solubility = Insoluble → Solubility = Không hòa tan using AWB
Dòng 17:
| Appearance = rắn màu vàng hoặc đỏ
| Density = 11,14 g/cm³, rắn
| Solubility = InsolubleKhông hòa tan
| MeltingPt = 500 °C (773.15 K)
| BoilingPt = N/A
Dòng 38:
'''Thủy ngân điôxít''', còn gọi là '''điôxít thủy ngân''', công thức phân tử là [[thủy ngân|Hg]][[Ôxy|O]] và khối lượng phân tử là 216,6. Nó là chất rắn có màu đỏ hoặc cam tại điều kiện nhiệt độ và áp suất phòng.
[[Tập tin:Montroydite-3D-balls.png|nhỏ|thế=|trái|312x312px|Phân tử Thủy ngân (II) Ôxit, [[Thủy ngân|Hg]][[Ôxy|O]]]]
<br />
 
== Điều chế ==