Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bari hydroxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: replaced: (monohydrate) → (ngậm 1 nước) using AWB
n →‎top: replaced: Solvent = other solvents → Solvent = các dung môi khác using AWB
Dòng 36:
| Appearance = white solid
| Solubility = ''chủ yếu BaO (không có Ba(OH)<sub>2</sub>):'' <br> 1.67 g/100 mL (0&nbsp;°C) <br> 3.89 g/100 mL (20&nbsp;°C) <br> 4.68 g/100 mL (25&nbsp;°C) <br> 5.59 g/100 mL (30&nbsp;°C) <br> 8.22 g/100 mL (40&nbsp;°C) <br> 11.7 g/100 mL (50&nbsp;°C) <br> 20.94 g/100 mL (60&nbsp;°C) <br> 101.4 g/100 mL (100&nbsp;°C)
| Solvent = othercác solventsdung môi khác
| SolubleOther = low
| MeltingPtC = 78