Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Bari hydroxide”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎top: replaced: Solvent = other solvents → Solvent = các dung môi khác using AWB
n →‎top: replaced: Appearance = white solid → Appearance = chất rắn màu trắng using AWB
Dòng 34:
| Formula = Ba(OH)<sub>2</sub>
| MolarMass = 171.34 g/mol (khan) <br> 189.355 g/mol (ngậm 1 nước) <br> 315.46 g/mol (ngậm 8 nước)
| Appearance = whitechất solidrắn màu trắng
| Solubility = ''chủ yếu BaO (không có Ba(OH)<sub>2</sub>):'' <br> 1.67 g/100 mL (0&nbsp;°C) <br> 3.89 g/100 mL (20&nbsp;°C) <br> 4.68 g/100 mL (25&nbsp;°C) <br> 5.59 g/100 mL (30&nbsp;°C) <br> 8.22 g/100 mL (40&nbsp;°C) <br> 11.7 g/100 mL (50&nbsp;°C) <br> 20.94 g/100 mL (60&nbsp;°C) <br> 101.4 g/100 mL (100&nbsp;°C)
| Solvent = các dung môi khác