Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Chứng khoán”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n Đã lùi lại sửa đổi của Daubapthoi (Thảo luận) quay về phiên bản cuối của Tuanminh01 Thẻ: Lùi tất cả |
|||
Dòng 11:
Chứng khoán có thể được chứng nhận bằng một tờ chứng chỉ (''certificate''), bằng một bút toán ghi sổ (''book-entry'') hoặc dữ liệu điện tử.
==
{{chính|Cổ phiếu}}
Chứng khoán cổ phần là những giấy tờ, bút toán ghi sổ hoặc dữ liệu điện tử, lưu hành trên [[thị trường]] và chứng nhận [[sở hữu|quyền sở hữu]] một phần tài sản của đối tượng nắm giữ giấy tờ.
==
Chứng khoán nợ là những giấy tờ, chứng chỉ điện tử hoặc bút toán ghi sổ có, lưu hành trên thị trường, chứng nhận mối quan hệ chủ nợ của người nắm giữ giấy tờ, chứng chỉ đó đối với người phát hành.
Chứng khoán nợ thường tồn tại dưới nhiều dạng khác nhau, như [[trái phiếu]] (''bond''), [[chứng khoán dạng nợ]] (''debenture'') và [[giấy tờ]] (''note''), các [[công cụ thị trường tiền]] (''money market instruments''), các [[công cụ tài chính phái sinh]] (''financial derivatives'').
=== Trái phiếu ===
{{chính|Trái phiếu}}
Trái phiếu là dạng nợ do nhà nước (trung ương lẫn địa phương), công ty, thể chế tài chính phát hành mà trên tờ phiếu có xác nhận việc người phát hành nợ người nắm giữ trái phiếu và nghĩa vụ trả nợ cả gốc lẫn lãi vào một thời điểm sau khi phát hành và kỳ hạn tới thời điểm đó.
Và trái phiếu có hai loại là trái phiếu chính phủ và trái phiếu tư nhân (có thể của tổ chức, công ty...).
=== Chứng khoán dạng nợ ===
{{chính|Chứng khoán dạng nợ}}
Chứng khoán nợ là dạng nợ dài hạn thường do nhà nước hoặc công ty lớn phát hành để huy động ngân sách hoặc vốn. Nó cũng tương tự như trái phiếu, chỉ khác ở điều kiện đảm bảo và các vấn đề liên quan.
|