Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Phó Bí thư Tỉnh ủy (Việt Nam)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 734:
|
|-align=center
| rowspan="89" |31
| rowspan="89" |[[Thành ủy Thành phố Hồ Chí Minh|Thành phố Hồ Chí Minh]]
| rowspan="89" |X
|[[Tất Thành Cang]]
|style="background:#FF0000; color:white;" |
|Phó Bí thư thànhThường ủytrực Thành ủy
|10/2015-12/2018
|Miễn nhiệm
Dòng 748:
|10/2015-12/2018
|nghỉ hưu từ 1/1/2019
|-
| [[Nguyễn Thị Lệ]]
|Chủ tịch Hội đồng Nhân dân Thành phố
|04/2019-nay
|
|-align=center
| rowspan="2" |[[Nguyễn Thành Phong]]
Hàng 761 ⟶ 767:
|rowspan="2" |[[Võ Văn Thưởng]]
|style="background:#FF0000; color:white;" |
|rowspan="2" |Phó Bí thư Thường trực Thành ủy
|rowspan="2" |10/2015-2/2016
|rowspan="2" |Ủy viên Bộ Chính trị từ tháng 1/2016
Hàng 769 ⟶ 775:
|[[Võ Thị Dung]]
|
|Phó Bí thư ThườngThành trựcủy
|5/2016-nay||
|-align=center
|[[Trần Lưu Quang]]
|style="background:#FF0000; color:white;" |
|Phó Bí thư Thường trực Thành ủy
|2/2019-nay
|
Hàng 862 ⟶ 868:
|
|Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh
|10/2015-2/2019||nghỉchuyển chếcông độtác
|-align=center
|[[Trần Tiến Dũng]]|| || Phó bí thư tỉnh ủy<br>Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh||2/2019-nay
Hàng 1.039 ⟶ 1.045:
|
|-align=center
| rowspan="48" |44
| rowspan="48" |[[Tỉnh ủy Phú Thọ|Phú Thọ]]
| rowspan="48" |XVIII
| rowspan="23" |[[Bùi Minh Châu]]
| rowspan="23" style="background:#FF0000; color:white;" |
|Phó Bí thư Thường trực
|9/2015-12/2015
Hàng 1.049 ⟶ 1.055:
|-align=center
|Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh
|11/2015-nay03/2019
|-
|Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] tỉnh
|03/2019-nay
|
|-align=center
|[[Nguyễn Hữu Đông]]
Hàng 1.057 ⟶ 1.067:
|Điều chuyển tỉnh ủy Sơn La, Ủy viên dự khuyết Trung ương Đảng từ 1/2016
|-align=center
| rowspan="3" |[[Bùi Văn Quang]]
| rowspan="23" |
|Phó Bí thư Tỉnh ủy
|6/2016-nay
|nguyên Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy (2016-2019)
|-
|Chủ tịch [[Hội đồng nhân dân]] tỉnh
|6/2016-03/2019
|
|-
|Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh
|03/2019-nay
|
|-
|Hoàng Công Thủy
|
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy
|606/20162019-nay
|nguyên Phó Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh
|- align="center"
| rowspan="45" |45
| rowspan="45" |[[Tỉnh ủy Phú Yên|Phú Yên]]
| rowspan="45" |XVI
|[[Lương Minh Sơn]]
|
Hàng 1.071 ⟶ 1.095:
|10/2015-nay
|
|- align="center"
| rowspan="2" |[[Hoàng Văn Trà]]
| rowspan="2" |
|Phó Bí thư Tỉnh ủy
|10/2015-8/2018
| rowspan="2" |hiện là [[Ủy ban Kiểm tra Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam|Phó Chủ nhiệm Ủy ban Kiểm tra Trung ương]]
| rowspan="2" |
|-align=center
|Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh
|11/2015-8/2018
|-align=center
| rowspan="2" |[[Phạm Đại Dương]]
| rowspan="32" |46
|Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh
|8/2018-nay
|
|-
|-align=center
|Phó Bí thư Tỉnh ủy
| rowspan="3" |46
|8/2018-nay
| rowspan="3" |[[Tỉnh ủy Quảng Bình|Quảng Bình]]
|
| rowspan="3" |XVI
|- align="center"
| rowspan="4" |46
| rowspan="34" |[[Tỉnh ủy Quảng Bình|Quảng Bình]]
| rowspan="34" |XVI
|[[Nguyễn Hữu Hoài]]
|
Hàng 1.095 ⟶ 1.123:
|10/2015-12/2018
|
|-
|-align=center
| Trần Thắng
|
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy
|26/03/2019-nay
|
|- align="center"
| rowspan="2" |[[Trần Công Thuật]]
| rowspan="2" |
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy
|10/2015-nay
| rowspan="2" |nguyên Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy
|-align=center
|Chủ tịch Ủy ban Nhân dân tỉnh
Hàng 1.120 ⟶ 1.154:
|
|-align=center
| rowspan="35" |48
| rowspan="35" |[[Tỉnh ủy Quảng Ngãi|Quảng Ngãi]]
| rowspan="35" |XIX
|[[Nguyễn Thanh Quang]]
|
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy
|10/2015-nay02/2019
|
|-
| rowspan="2" |Bùi Thị Quỳnh Vân
| rowspan="2" |
|Phó Bí thư Thường trực Tỉnh ủy
|05/2019-nay
| rowspan="2" |Ủy viên dự khuyết [[Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam khoá XII]]
|-
|Chủ tịch Hội đồng nhân dân tỉnh
|[[30 tháng 6]] năm [[2016]] – nay
|-align=center
|[[Trần Ngọc Căng]]