Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Việt Nam”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
tên theo Hiến pháp. Xã không viết hoa |
Số liệu mới nhất Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 55:
| Mật độ dân số km2 = 290
| Mật độ dân số dặm vuông = 806
| GDP PPP =
| Xếp hạng GDP PPP = 35
| Năm tính GDP PPP =
| GDP PPP bình quân đầu người =
| Xếp hạng GDP PPP bình quân đầu người = 128
| GDP danh nghĩa =
| Xếp hạng GDP danh nghĩa = 47
| Năm tính GDP danh nghĩa =
| GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 2.
| Năm tính GDP danh nghĩa bình quân đầu người =
| Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 129
| Gini = 35,3<ref>[https://data.worldbank.org/indicator/SI.POV.GINI?locations=VN "Gini Index (estimate)"]. [[Ngân hàng Thế giới]]. Truy cập 21 tháng 11 năm 2015.</ref><br>
|