Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Việt Nam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
tên theo Hiến pháp. Xã không viết hoa
Số liệu mới nhất
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 55:
| Mật độ dân số km2 = 290
| Mật độ dân số dặm vuông = 806
| GDP PPP = 707,620769.928 tỷ [[đô la quốc tế|USD]]<ref name="IMF GDP">{{chú thích web|url=https://www.imf.org/external/pubs/ft/weo/2018/02/weodata/weorept.aspx?pr.x=52&pr.y=7&sy=2018&ey=2023&scsm=1&ssd=1&sort=country&ds=.&br=1&c=582&s=NGDPD%2CNGDPDPC%2CPPPGDP%2CPPPPC|tên bài=Report for Selected Countries and Subjects: Vietnam|nhà xuất bản=[[Quỹ Tiền tệ Quốc tế]]|ngày truy cập=2019-04-02}}</ref>
| Xếp hạng GDP PPP = 35
| Năm tính GDP PPP = 20182019
| GDP PPP bình quân đầu người = 78.482063 USD<ref name="IMF GDP"/>
| Xếp hạng GDP PPP bình quân đầu người = 128
| GDP danh nghĩa = 241,434260.301 tỷ [[đô la quốc tế|USD]]<ref name="IMF GDP"/>
| Xếp hạng GDP danh nghĩa = 47
| Năm tính GDP danh nghĩa = 20182019
| GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 2.589726 USD<ref name="IMF GDP"/>
| Năm tính GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 20182019
| Xếp hạng GDP danh nghĩa bình quân đầu người = 129
| Gini = 35,3<ref>[https://data.worldbank.org/indicator/SI.POV.GINI?locations=VN "Gini Index (estimate)"]. [[Ngân hàng Thế giới]]. Truy cập 21 tháng 11 năm 2015.</ref><br>