Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andrey Sergeyevich Arshavin”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
ahihi troller |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 8:
| birthdate = {{ngày sinh và tuổi|1981|5|29|df=y}}
| birthplace = [[Sankt-Peterburg|Leningrad]], [[Nga]]
| currentclub =
| clubnumber =
| position = [[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ]], [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo lùi]]
| youthyears1 = 1999–2000
Dòng 35:
| years6 = 2016–
| clubs6 = [[F.K. Kairat|Kairat]]
| caps6 =
| goals6 = 8
| nationalyears1 = 2001–2003
|