Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Văn Chung (kịch sĩ)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dòng 42:
 
== Các tiết mục biểu diễn trên sân khấu hải ngoại ==
=== Trung tâm Vân Sơn ===
{| class="wikitable" style="width:100%;"
|-
! STT!! Tiết mục!! Thể hiện với!! Chương trình!! Năm
|-
| 1 || Hậu Sinh Khả Ố || Bé Mập, Út Mập || Vân Sơn 6 || 1997
|-
| 2 || Cuộc Phỏng vấn || Linh Tuấn || Vân Sơn 10 || 1998
|-
| 3 || Sơn Tinh Thủy Tinh || Vân Sơn, Bảo Liêm, Linh Tuấn || Vân Sơn 14 || 1999
|-
| 4 || Chén Xôi Xui Xẻo || Vân Sơn, Quang Minh, Hồng Đào, Linh Tuấn, Giáng Ngọc, Bảo Hiền || Vân Sơn 14 || 1999
|-
| 5 || Chiếc Áo Mới || Túy Hồng, Ngọc Phu, Chí Tâm, La Thoại Tân, Hương Huyền, Mỹ Huyền || Vân Sơn 15 || 2000
|-
| 6 || Đắc Kỷ Ho Gà || Vân Sơn, Chí Tài, Phượng Mai, Bé Mập, Linh Tuấn || Vân Sơn 16 || 2000
|-
| 7 || Điều Ước || Ngọc Nuôi || Vân Sơn 17 || 2000
|-
| 8 || Trùm Sò Mắc Nạn || Chí Tài, Bé Mập, Linh Tuấn, Giáng Ngọc || Vân Sơn 17 || 2000
|-
| 9 || Hoa Mộc Lan || Vân Sơn, Bảo Liêm, Quang Minh, Hồng Đào, Mỹ Trinh, Giáng Ngọc, Ngọc Diễm || Vân Sơn 18 || 2000
|-
| 10 || Tình Làng Nghĩa Xóm || Hồng Nga || Vân Sơn 19 || 2001
|-
| 11 || Thằng Bờm || Vân Sơn, Bảo Liêm, Quang Minh, Hồng Đào, Bích Tuyền, Nghĩa Sứa || Vân Sơn 19 || 2001
|-
| 12 || Vọng Cổ Hài || solo || Vân Sơn 21 || 2001
|-
| 13 || Phim: Vật Đổi Sao Dời || Vân Sơn, Bảo Liêm, Thanh Trúc, Quang Minh, Hồng Đào, Bé Mập, Anh Thư, Mạc Can || Vân Sơn 22 || 2002
|-
| 14 || Tìm Lại Người Xưa || Việt Thảo || Vân Sơn 24 || 2003
|-
| 15 || Rau Nào Sâu Nấy || Chí Tài, Giáng Ngọc || Vân Sơn 26 || 2004
|-
| 16 || Cải lương hài: Chuyện Trên Trời Dưới Đất || Chí Tài, Chí Tâm, Bé Mập, Trang Thanh Lan, Lê Huỳnh || Vân Sơn 27 || 2004
|-
| 17 || Của Chung Của Riêng || Chí Tài, Trang Thanh Lan || Vân Sơn 28 || 2004
|-
| 18 || Vỏ Quýt Dày Móng Tay Nhọn || Chí Tài || Vân Sơn 29 || 2005
|-
| 19 || Hận Đàn Bà || Lê Huỳnh, Mỹ Trinh, Giáng Ngọc, Hoài Tâm || Vân Sơn 30 || 2005
|}
 
=== Trung tâm Thúy Nga ===
{| class="wikitable" style="width:100%;"
Hàng 51 ⟶ 95:
| 2 || ''Hài kịch''|| Bảo Liêm, Mai Lệ Huyền || Asia 8 || 1995
|-
| 3 || Kẻ Không Nhà || Túy Hồng, Văn Chung, Chí Tài || Asia 37 || 2002
|-
| 4 || Cải lương: Tiếng Trống Mê Linh || Ngọc Huyền, Y Phụng, Mạnh Quỳnh, Tuấn Châu || Asia 75 || 2014
Hàng 63 ⟶ 107:
| 1 || Việt Kiều Hồi Hương || Chí Tài, Minh Phượng, Kiều Linh, Diễm Ngọc || Paris By Night 73 || 2004
|-
| 2 || Tân Cổ: Chữ Hiếu, Chữ Tình (Mạnh Quỳnh) || Mạnh Quỳnh, Phi Nhung || Paris By Night 82 || 2006
|}