Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xuân Thủy”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 68:
| phó viên chức 7 = [[Trường Chinh]]
 
| chức vụ 8 = Ủy viên [[Ủy ban thường vụ Quốc hội|Ban Thường trực Quốc hội]] (lần 2)
| bắt đầu 8 = [[225 tháng 31]] năm [[19461957]]
| kết thúc 8 =
| kết thúc 8 = [[8 tháng 11]] năm [[1946]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1946|3|2|1946|11|8}}
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| phó chức vụ 8 = Trưởng ban
| phó viên chức 8 = [[NguyễnTôn VănĐức TốThắng]] (1955-1960)
 
| chức vụ 9 = Ủy viên [[ĐạiỦy biểuban thường vụ Quốc hội|Ban ViệtThường Nam|Đại biểutrực Quốc hội]] khóa I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII(lần 1)
| bắt đầu 9 = [[62 tháng 13]] năm [[1946]]
| kết thúc 9 = [[188 tháng 611]] năm [[19851946]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1946|13|62|19851946|611|188}}
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| phó chức vụ 9 = Trưởng ban
| phó viên chức 9 = [[Nguyễn Văn Tố]]
 
| chức vụ 10 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội]] khóa I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII
| bắt đầu 10 = [[6 tháng 1]] năm [[1946]]
| kết thúc 810 = [[818 tháng 116]] năm [[19461985]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1946|31|26|19461985|116|818}}
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
 
| ngày sinh = [[2 tháng 9]] năm [[1912]]