Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Xuân Thủy”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
||
Dòng 68:
| phó viên chức 7 = [[Trường Chinh]]
| chức vụ 8 = Ủy viên [[Ủy ban thường vụ Quốc hội|Ban Thường trực Quốc hội]] (lần 2)
| bắt đầu 8 = [[
| kết thúc 8 =
| kết thúc 8 = [[8 tháng 11]] năm [[1946]]<br />{{số năm theo năm và ngày |1946|3|2|1946|11|8}}▼
| tiền nhiệm 8 =
| kế nhiệm 8 =
| địa hạt 8 =
| phó chức vụ 8 = Trưởng ban
| phó viên chức 8 = [[
| chức vụ 9 = Ủy viên [[
| bắt đầu 9 = [[
| kết thúc 9 = [[
| tiền nhiệm 9 =
| kế nhiệm 9 =
| địa hạt 9 =
| phó chức vụ 9 = Trưởng ban
| phó viên chức 9 = [[Nguyễn Văn Tố]]
| chức vụ 10 = [[Đại biểu Quốc hội Việt Nam|Đại biểu Quốc hội]] khóa I, II, III, IV, V, VI, VII, VIII
| bắt đầu 10 = [[6 tháng 1]] năm [[1946]]
▲| kết thúc
| tiền nhiệm 10 =
| kế nhiệm 10 =
| địa hạt 10 =
| phó chức vụ 10 =
| phó viên chức 10 =
| ngày sinh = [[2 tháng 9]] năm [[1912]]
|