Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kubo Takefusa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 9:
|height=1,70 m<ref>{{Cite web|url=https://www.jfa.jp/eng/national_team/u20_2017/member/kubo_takefusa.html|title=U-20 {{!}} National Teams|JFA|Japan Football Association|publisher=www.jfa.jp|accessdate=2019-06-17}}</ref>
|position=[[Tiền vệ (bóng đá)|Tiền vệ tấn công]] / [[Tiền đạo (bóng đá)|Tiền đạo]]
|currentclub=[[RCD Mallorca|Mallorca]] (mượn từ [[Real Madrid Castilla]])
|clubnumber=
|youthyears1=2008–2009|youthclubs1=FC Persimmon
Dòng 18:
|years2=2016–2019|clubs2=[[FC Tokyo]]|caps2=19|goals2=4
|years3=2018 |clubs3 = → [[Yokohama F. Marinos]] (mượn) |caps3=5|goals3=1
|years4=2019–|clubs4= [[Real Madrid CastillaCF|Real Madrid]]|caps4=0|goals4=0
|years5=2019–|clubs5= → [[RCD Mallorca|Mallorca]] (mượn) |caps5=0|goals5=0
|nationalyears1= 2015|nationalteam1= U-15 Nhật Bản |nationalcaps1=5|nationalgoals1=7
|nationalyears2= 2015–2016|nationalteam2= [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Nhật Bản|U-16 Nhật Bản]] |nationalcaps2=12|nationalgoals2=4
Hàng 28 ⟶ 29:
|nationalteam-update=24 tháng 6 năm 2019
}}
{{Nihongo|'''Kubo Takefusa'''|久保 建英|Kubo Takefusa|sinh ngày 4 tháng 6 năm 2001}} là một [[cầu thủ bóng đá]] người [[Nhật Bản]]<ref name=JL>{{cite web | url=https://data.j-league.or.jp/SFIX04/?player_id=19690 | language=ja | title=久保 建英 Takefusa KUBO | publisher=J.League Data Site | accessdate=6 December 2016 }}</ref> thi đấu ở vị trí [[Tiền vệ (bóng đá)|tiền vệ tấn công]] cho câu lạc bộ [[FCRCD TokyoMallorca|Mallorca]] theo dạng cho mượn từ [[Real Madrid]].<ref>{{cite web|title=FIFA Tournaments - Players - Takefusa KUBO|url=https://www.fifa.com/fifa-tournaments/players-coaches/people=403304/index.html}}</ref> Anh sẽ gia nhập [[Real Madrid Castilla]] vào ngày 1 tháng 7 năm 2019.
 
==Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản==
Hàng 67 ⟶ 68:
|[[J1 League 2019|2019]]||[[FC Tokyo]]||13||4||0||0||3||1||16||5
|-
|[[RCD Mallorca|Mallorca]] (mượn)||[[2019–20 La Liga|2019–20]]||[[La Liga]]||0||0||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||0||0
!colspan=3|Tổng cộng
|-
!24||5||1||0||11||2||36||7
! colspan="3" |Tổng cộng sự nghiệp
!24!!5!!1!!0!!11!!2!!colspan="2"|—!!36!!3
|}