Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Tiếng Trung Quốc”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
nKhông có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 193:
== Chữ viết ==
 
Hệ chữ chính dùng để viết tiếng Trung là [[chữ Hán]], theo truyền thống được viết theo hàng dọc, đọc từ trên xuống dưới theo cột, từ cột phải sang cột trái. Mỗi kí tự chữ Hán đại diện cho một [[hình vị]] và thường có cách phát âm biến đổi theo phương ngôn. Ví dụ, kí tự [[wikt:一|一]] ("nhất") được đọc là ''yī'' trong tiếng Trung chuẩn, ''yat<sup>1</sup>'' trong [[tiếng Quảng Châu]] và ''it'' trong [[tiếng Mân TuyênTuyền Chương]]. Từ vựng của những nhánh chính thường khá khác nhau, và dạng viết phi chuẩn của ngôn ngữ thông tục thường có những "kí tự phương ngôn" riêng, ví dụ 冇 và 係 (trong tiếng Quảng Châu và Khách Gia), mà có thể bị xem là lỗi thời hay khác lạ trong dạng viết chuẩn.
 
Dạng viết tiếng Quảng Châu thông tục khá phổ biến trong các trang [[chat room|chatroom]] và [[nhắn tin tức thời]] trực tuyến đối với người Hồng Kông và người nói tiếng Quảng Châu nói chung.