Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hoắc Kiến Hoa”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
→‎Sự nghiệp: Sửa lỗi chính tả
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 120:
!Tựa đề gốc
!Vai
!Bạn diễn
|-
|2002
Hàng 125 ⟶ 126:
|'''摘星'''
|Hạ Uyên Kiều
|
|-
| rowspan="5" |2003
Hàng 130 ⟶ 132:
|'''西街少年'''
|Hình Vọng
|
|-
|Ma Lạp Tiên Sư
|'''麻辣鮮師'''
|Hoắc Kiến Tề (vai khách mời)
|
|-
|Khu vườn bí mật
|'''我的秘密花園'''
|Vai khách mời
|
|-
|Chuyện tình biển xanh
|'''海豚灣戀人'''
|Chung Hiểu Cương
|
|-
|Những Cô Gái Xinh Đẹp
|'''美麗俏佳人'''
|Phó Lập Hằng (vai khách mời)
|
|-
| rowspan="3" |2004
Hàng 151 ⟶ 158:
|'''千金百分百'''
|Lý Vi Tường
|
|-
|Thiên Hạ Đệ Nhất
|'''天下第一'''
|Quy Hải Nhất Đao
|
|-
|Giấc Mơ Của Li-Chiang
|李江的梦想
|Khách mời
|
|-
| rowspan="3" |2005
Hàng 164 ⟶ 174:
|'''地下鐵'''
|Lục Vân Tường
|
|-
|Lục Bảo Thạch Trên Nóc Nhà
|'''屋顶上的绿宝石'''
|Chu Niệm Trung
|
|-
|Hồng Phất Nữ
|'''風塵三俠之紅拂女'''
|Lý Tịnh
|
|-
| rowspan="2" |2006
Hàng 177 ⟶ 190:
|'''武十郎'''
|Lý Á Thọ
|
|-
|Nam Tài Nữ Sắc
|'''现代美女'''
|Dương Quan
|
|-
|2007
Hàng 186 ⟶ 201:
|'''爱情占线'''
|Lục Vân Phi
|
|-
| rowspan="2" |2008
Hàng 191 ⟶ 207:
|'''胭脂雪'''
|Hạ Vân Khai
|
|-
|Thương Thành Chi Luyến
|'''伤城之恋'''
|Nhan Phi
|
|-
| rowspan="3" |2009
Hàng 200 ⟶ 218:
|'''新一剪梅'''
|Triệu Thời Tuấn
|
|-
|Tiên Kiếm Kì Hiệp 3
|'''仙剑奇侠传三'''
|Từ Trường Khanh
|
|-
|Nhất Nhất Tiến Lên
|'''一一向前冲'''
|Tào Nghiên
|
|-
| rowspan="2" |2010
Hàng 213 ⟶ 234:
|'''唐琅探案'''
|Đường Lang
|
|-
|Quái Hiệp Nhất Chi Mai
|'''怪侠一枝梅'''
|Ly Ca Tiếu
|
|-
| rowspan="2" |2011
Hàng 222 ⟶ 245:
|'''感动生命'''
|Hàn Tử Hàn
|
|-
|Khuynh Thế Hoàng Phi
|倾世皇妃
|Lưu Liên Thành
|
|-
| rowspan="2" |2012
Hàng 231 ⟶ 256:
|'''刑名师爷'''
|Mạnh Thiên Sở
|
|-
|Tân Tiếu ngạo giang hồ
|'''笑傲江湖'''
|Lệnh Hồ Xung
|[[Trần Kiều Ân]], [[Viên San San]]
|-
|2013
Hàng 240 ⟶ 267:
|'''镖门'''
|Lưu An Thuận
|
|-
| rowspan="3" |2014
Hàng 245 ⟶ 273:
|'''战长沙'''
|Cố Thanh Minh
|[[Dương Tử]]
|-
|Vi sư sắc sảo
|代理人員
|Lý Đại Nhân(Khách mời)
|
|-
|Kim Ngọc Lương Duyên
|'''金玉良缘'''
|Kim Nguyên Bảo
|[[Đường Yên]]
|-
| rowspan="2" |2015
Hàng 258 ⟶ 289:
|'''花千骨'''
|Bạch Tử Họa (Tôn Thượng)
|[[Triệu Lệ Dĩnh]]
|-
|Hãy Nhắm Mắt Khi Anh Đến
|他来了,请闭眼
|Bạc Cận Ngôn (Simon)
|
|-
|2016
Hàng 267 ⟶ 300:
|'''女医明妃传'''
|Minh Anh Tông (Chu Kỳ Trấn)
|
|-
|2018
Hàng 272 ⟶ 306:
|后宫如懿传
|Càn Long hoàng đế
|[[Châu Tấn]]
|-
|2019
Hàng 277 ⟶ 312:
|筑梦情缘
|Thẩm Kỳ Nam
|[[Dương Mịch]]
|}