Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aleksandar Kolarov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 30:
| years5 = 2017–
| clubs5 = [[A.S. Roma|Roma]]
| caps5 = 6870
| goals5 = 11
| nationalyears1 = 2007
Dòng 40:
| nationalcaps2 = 84
| nationalgoals2 = 11
| pcupdate = 261 tháng 59 năm 2019
| ntupdate = 10 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 54:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|261 tháng 59 năm 2019}}<ref name="sway">{{chú thích báo |url=http://int.soccerway.com/players/aleksandar-kolarov/17782/ |title=A.Kolarov | publisher=Soccerway |accessdate=ngày 22 tháng 5 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 141:
!165!!11!!18!!4!!15!!2!!42!!4!!3!!0!!243!!21
|-
|rowspan="34"|[[A.S. Roma|Roma]]
|2017–18
|rowspan="23"|[[Serie A]]
|35||2||0||0||colspan="2"|—||12||1||0||0||47||3
|-
|2018–19
|33||8||2||1||colspan="2"|—||5||0||0||0||40||9
|-
|2019–20
|2||2||0||0||colspan="2"|—||0||0||0||0||2||2
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!6870!!1012!!2!!1!!0!!0!!17!!1!!0!!0!!8789!!1214
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!397399!!3436!!39!!9!!16!!2!!70!!6!!4!!0!!526528!!5153
|}