Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Michael Keane (cầu thủ bóng đá, sinh 1993)”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| years5 = 2014–2015 |clubs5 = → [[Burnley F.C.|Burnley]] (mượn) |caps5 = 10 |goals5 = 0
| years6 = 2015–2017 |clubs6 = [[Burnley F.C.|Burnley]] |caps6 = 90 |goals6 = 7
| years7 = 2017– |clubs7 = [[Everton F.C.|Everton]] |caps7 = 6367 |goals7 = 1
| nationalyears1 = 2010–2011 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Cộng hòa Ireland|U-17 Cộng hòa Ireland]] |nationalcaps1 = 2 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2012 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Anh|U-19 Anh]] |nationalcaps2 = 5 |nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2013–2015 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U-21 Anh]] |nationalcaps3 = 16 |nationalgoals3 = 3
| nationalyears4 = 2017– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh|Anh]] |nationalcaps4 = 7 |nationalgoals4 = 1
| club-update = 121 tháng 59 năm 2019
| nationalteam-update = 25 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{ENG}}}}
Dòng 123:
!100!!7!!8!!0!!0!!0!!colspan=2|—!!108!!7
|-
|rowspan=34|[[Everton F.C.|Everton]]
|2017–18
|Premier League
Dòng 131:
|Premier League
|33||1||1||0||1||0||colspan=2|—||35||1
|-
|2019–20
|Premier League
|4||0||0||0||1||0||colspan=2|—||5||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!6367||1||1||0||23||0||7||1||7378||2
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!206210||13||13||1||67||0||9||1||234239||15
|}
''Thống kê chính xác đến ngày 121 tháng 59 năm 2019.<ref>{{chú thích web |url=http://www.stretfordend.co.uk/playermenu/keane_m.html |title=Michael Keane |accessdate=ngày 30 tháng 11 năm 2013 |last=Endlar |first=Andrew |publisher=StretfordEnd.co.uk }}</ref>''
 
=== Đội tuyển quốc gia ===