Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Aaron Wan-Bissaka”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| youthyears2 = 2009–2017 |youthclubs2 = [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]]
| years1 = 2016–2019 |clubs1 = [[Crystal Palace F.C.|Crystal Palace]] |caps1 = 42 |goals1 = 0
| years2 = 2019– |clubs2 = [[Manchester United F.C.|Manchester United]] |caps2 = 04 |goals2 = 0
| nationalyears1 = 2015 |nationalteam1 = [[DR Congo national under-20 football team|U-20 DR Congo]] |nationalcaps1 = 1 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2018 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-20 quốc gia Anh|U-20 Anh]] |nationalcaps2 = 2 |nationalgoals2 = 0
| nationalyears3 = 2018– |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Anh|U-21 Anh]] |nationalcaps3 = 3 |nationalgoals3 = 0
| club-update = 18:30, 2931 tháng 68 năm 2019 (UTC)
| nationalteam-update = 18:30, 29 tháng 6 năm 2019 (UTC)
}}
'''Aaron Wan-Bissaka''' (sinh ngày 26 tháng 11 năm 1997) là một cầu thủ bóng đá người [[Anh]] người mà chơi vị trí [[Hậu vệ (bóng đá)|hậu vệ cánh phải]] cho Câu lạc bộ bóng đá [[Manchester United F.C.|Manchester United]].
Dòng 31:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|<!--match played-->2931 tháng 68 năm 2019}}
 
{| class=wikitable style=text-align:center
Dòng 65:
|[[Manchester United F.C. mùa bóng 2019–20|2019–20]]<ref>{{soccerbase season|99993|2019|accessdate=29 June 2019}}</ref>
|Premier League
|14||0||0||0||0||0||0||0||14||0
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!4346||0||1||0||3||0||0||0||4750||0
|}