Khác biệt giữa bản sửa đổi của “João Félix”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
| years3 = 2019–
| clubs3 = [[Atlético Madrid]]
| caps3 = 03
| goals3 = 01
| nationalyears1 = 2017
| nationalteam1 = [[Portugal national under-{{nftu|18 football team|U-18 Bồ Đào Nha]]}}
| nationalcaps1 = 2
| nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2018
| nationalteam2 = [[Portugal national under-{{nftu|19 football team|U-19 Bồ Đào Nha]]}}
| nationalcaps2 = 2
| nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2017–
|nationalteam3 = [[Portugal national under-{{nftu|21 football team|U-21 Bồ Đào Nha]]}}
|nationalcaps3 = 10
|nationalgoals3 = 4
Dòng 47:
|nationalcaps4 = 1
|nationalgoals4 = 0
| club-update = 181 tháng 59 năm 2019
| nationalteam-update = 05 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 72:
== Thống kê sự nghiệp ==
 
: ''Tính tới ngày 181 tháng 59 năm 2019'' <ref name="soccerway">{{cite web|url=https://int.soccerway.com/players/joao-felix--sequeira/459986/|title=João Félix|website=Soccerway|access-date=12 February 2019}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 143:
| 2019-20
| [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Tây Ban Nha|La Liga]]
|3||1||0||0||0||0||0||0||3||1
| 1
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 0
| 1
| 0
|-
! colspan="3" | Tổng số sự nghiệp
!59!!23!!6!!1!!9!!3!!2!!1!!76!!28
! 57
! 22
! 6
! 1
! 9
! 3
! 2
! 1
! 74
! 27
|}
{{Tham khảo|group="lower-alpha"}}