Khác biệt giữa bản sửa đổi của “João Félix”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 29:
| years3 = 2019–
| clubs3 = [[Atlético Madrid]]
| caps3 =
| goals3 =
| nationalyears1 = 2017
| nationalteam1 =
| nationalcaps1 = 2
| nationalgoals1 = 2
| nationalyears2 = 2018
| nationalteam2 =
| nationalcaps2 = 2
| nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2017–
|nationalteam3 =
|nationalcaps3 = 10
|nationalgoals3 = 4
Dòng 47:
|nationalcaps4 = 1
|nationalgoals4 = 0
| club-update =
| nationalteam-update = 05 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 72:
== Thống kê sự nghiệp ==
: ''Tính tới ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 143:
| 2019-20
| [[Giải bóng đá vô địch quốc gia Tây Ban Nha|La Liga]]
|3||1||0||0||0||0||0||0||3||1
|-
! colspan="3" | Tổng số sự nghiệp
!59!!23!!6!!1!!9!!3!!2!!1!!76!!28
|}
{{Tham khảo|group="lower-alpha"}}
|