Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Frenkie de Jong”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 27:
| caps4 = 57
| goals4 = 5
| years5 = 2019-2019–
| clubs5 = [[F.C Barcelona|Barcelona]]
| caps5 = 03
| goals5 = 0
| nationalyears1 = 2012
Dòng 51:
| nationalcaps5 = 9
| nationalgoals5 = 0
| pcupdate = 1531 tháng 58 năm 2019
| ntupdate = 9 tháng 6 năm 2019
| youthclubs2 = [[Jong Ajax]]
Dòng 70:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 1531 tháng 58 năm 2019}}<ref name=sw/>
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
Dòng 116:
!colspan="3"|Tổng cộng
!57!!5!!9!!0!!23!!0!!0!!0!!89!!5
|-
|rowspan="1"|[[FC Barcelona|Barcelona]]
|2019–20
|rowspan="1"|[[La Liga]]
|3||0||0||0||0||0||0||0||3||0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!103108!!13!!10!!0!!23!!0!!0!!0!!135141!!13
|}
:<small><sup>1</sup> Bao gồm các trận đấu của [[UEFA Champions League]] và [[UEFA Europa League]] matches.</small>