Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hugo Lloris”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 29:
| years4 = 2012–
| clubs4 = [[Tottenham Hotspur F.C.|Tottenham Hotspur]]
| caps4 =
| goals4 = 0
<!-- This is for LEAGUE GOALS ONLY. Do NOT include other goals. -->
Dòng 52:
| nationalgoals4 = 0
| nationalgoals5 = 0
| club-update = ngày
| nationalteam-update = ngày 11 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 73:
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|ngày 11 tháng
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 130:
!146!!0!!9!!0!!1!!0!!38!!0!!1!!0!!195!!0
|-
|rowspan="
|[[Premier League 2012–13|2012–13]]
|27||0||0||0||1||0||5||0|| colspan="2" |—||33||0
Dòng 150:
|-
|[[Premier League 2018–19|2018–19]]
|33||0||0||0||0||0||11||0|| colspan=2 |–||44||0
|
|[[Premier League 2019–20|2019–20]]
|2||0||0||0||0||0||0||0|| colspan=2 |—||2||0
|-
!colspan="1"|Tổng cộng
!
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|