Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lucas Digne”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 18:
| years3 = 2015–2016 |clubs3 = → [[A.S. Roma|Roma]] (mượn) |caps3 = 33 |goals3 = 3
| years4 = 2016–2018 |clubs4 = [[FC Barcelona|Barcelona]] |caps4 = 29 |goals4 = 0
| years5 = 2018– |clubs5 = [[Everton F.C.|Everton]] |caps5 =
| nationalyears1 = 2008–2009 |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-16 quốc gia Pháp|U-16 Pháp]] |nationalcaps1 = 15 |nationalgoals1 = 0
| nationalyears2 = 2009–2010 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-17 quốc gia Pháp|U-17 Pháp]] |nationalcaps2 = 15 |nationalgoals2 = 0
Dòng 26:
| nationalyears6 = 2013 |nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Pháp|U-21 Pháp]] |nationalcaps6 = 7 |nationalgoals6 = 0
| nationalyears7 = 2014– |nationalteam7 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] | nationalcaps7 = 25 |nationalgoals7 = 0
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày 8 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 63:
===Cấp câu lạc bộ===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
|-
Dòng 125:
!27!!0!!7!!1!!colspan=2|—!!7!!1!!3!!0!!44!!2
|-
|rowspan="
|2018–19
|35||4||1||0||1||0||colspan=2|—||colspan=2|—||37||4
|-
|2019–20
|3||0||0||0||1||1||colspan=2|—||colspan=2|—||4||1
|-
!Tổng cộng
!38!!4!!1!!0!!2!!1!!colspan=2|—!!colspan=2|—!!41!!5
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|