Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lucas Hernandez”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n FCBM đã đổi Lucas Hernández thành Lucas Hernandez qua đổi hướng |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 23:
| caps1 = 21
| caps2 = 67
| caps3 =
| goals1 = 1
| goals2 = 1
Dòng 39:
| nationalyears5 = 2016– | nationalteam5 = {{nftu|21|Pháp}} | nationalcaps5 = 9 | nationalgoals5 = 0
| nationalyears6 = 2018– | nationalteam6 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]] | nationalcaps6 = 15 | nationalgoals6 = 0
| club-update =
| nationalteam-update = 16 tháng 10 năm 2018
| medaltemplates = {{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 52:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|
{| class="wikitable" style="text-align: center"
Dòng 76:
!Bàn
|-
|rowspan="
|[[La Liga 2014–15|2014–15]]
|rowspan="5" valign="center"|[[La Liga]]
Dòng 87:
|15||0||5||0||4||0|| colspan="2" |—||24||0
|-
|[[
|27||0||6||0||11||0|| colspan="2" |—||44||0
|-
|[[
|14||1||2||0||5||0||1
|-
!colspan="2"|Tổng cộng!!67!!1!!18!!0!!24!!0!!1!!0!!109!!1
|-
|[[FC Bayern Munich|Bayern Munich]]
|[[Bundesliga 2019–20|2019–20]]
|[[Bundesliga]]
|2||0||1||0||0||0||0||0||3||0
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
{{notelist}}
|