Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kurt Zouma”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 17:
| years1 = 2011–2014
| clubs1 = [[AS Saint-Étienne|Saint-Étienne]]
| caps1 =
| goals1 = 4
| years2 = 2014–
| clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
| caps2 =
| goals2 = 1
| years3 = 2014
Dòng 59:
| nationalcaps6 = 5
| nationalgoals6 = 1
| pcupdate = ngày
| ntupdate = ngày 11 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 133:
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 162:
!63!!4!!5!!0!!2!!0!!3!!0!!colspan=2|—!!73!!4
|-
|rowspan=
|2014–15<ref name="soccerway"/>
|rowspan=
|15||0||2||1||5||1||4||0||colspan=2|—||26||2
|-
Dòng 178:
|2018–19
|0||0||0||0||0||0||colspan=2|—||colspan=2|—||0||0
|-
|2019–20
|4||0||0||0||0||0||0||0||1||0||5||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!
|-
|[[Stoke City F.C.|Stoke City]] (mượn)
Hàng 193 ⟶ 196:
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!
|}
|