Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kurt Zouma”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 17:
| years1 = 2011–2014
| clubs1 = [[AS Saint-Étienne|Saint-Étienne]]
| caps1 = 6351
| goals1 = 4
| years2 = 2014–
| clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]]
| caps2 = 4751
| goals2 = 1
| years3 = 2014
Dòng 59:
| nationalcaps6 = 5
| nationalgoals6 = 1
| pcupdate = ngày 331 tháng 38 năm 2019
| ntupdate = ngày 11 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 133:
 
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|ngày 1231 tháng 58 năm 2019}}<ref name="soccerway">{{chú thích web|title=K. ZOUMA|url=http://uk.soccerway.com/players/kurt-zouma/162511/|website=Soccerway|accessdate=ngày 10 tháng 1 năm 2015}}</ref><ref>{{chú thích báo | title =Kurt Zouma Premier League Player Profile | url = http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile.overview.html/kurt-zouma| work = [[Premier League]] official website | accessdate = ngày 10 tháng 2 năm 2015 }}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 162:
!63!!4!!5!!0!!2!!0!!3!!0!!colspan=2|—!!73!!4
|-
|rowspan=67|[[Chelsea F.C.|Chelsea]]
|2014–15<ref name="soccerway"/>
|rowspan=56|[[Premier League]]
|15||0||2||1||5||1||4||0||colspan=2|—||26||2
|-
Dòng 178:
|2018–19
|0||0||0||0||0||0||colspan=2|—||colspan=2|—||0||0
|-
|2019–20
|4||0||0||0||0||0||0||0||1||0||5||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!4751!!1!!7!!1!!6!!1!!10!!21!!12!!0!!7176!!4
|-
|[[Stoke City F.C.|Stoke City]] (mượn)
Hàng 193 ⟶ 196:
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!186190!!10!!15!!1!!12!!1!!13!!1!!12!!0!!227232!!13
|}