Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Blaise Matuidi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
| years4 = 2017–
| clubs4 = [[Juventus F.C.|Juventus]]
| caps4 = 6365
| goals4 = 6
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Pháp|U-19 Pháp]]
Dòng 48:
{{MedalCompetition|[[World Cup]]}}
{{MedalGold|[[World Cup 2018|Nga 2018]]|[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Đội bóng]]}}
| club-update = 1931 tháng 58 năm 2019
| nationalteam-update = 8 tháng 6 năm 2019
}}
Dòng 55:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|1931 tháng 58 năm 2019}}<ref name="SW">{{cite web|url=https://int.soccerway.com/players/blaise-matuidi/1188/|title=B. Matuidi|publisher=Soccerway|accessdate=26 May 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align: center"
Dòng 140:
!203!!23!!24!!3!!16!!1!!49!!6!!3!!0!!295!!33
|-
|rowspan="34" valign="center"|[[Juventus F.C.|Juventus]]
|[[Serie A 2017–18|2017–18]]
|rowspan="23"|[[Serie A]]
|32||3||5||0|| colspan="2" |—||9||1||–||–||46||4
|-
|[[Serie A 2018–19|2018–19]]
|31||3||1||0|| colspan="2" |—||9||0||1||0||42||3
|-
|[[Serie A 2019–20|2019–20]]
|2||0||0||0|| colspan="2" |—||0||0||0||0||2||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!6365!!6!!6!!0!!0!!0!!18!!1!!1!!0!!8890!!7
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!465467!!36!!38!!3!!23!!1!!76!!7!!4!!0!!606608!!47
|}