Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Thibaut Courtois”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 14:
| years2 = 2011–2018 | clubs2 = [[Chelsea F.C.|Chelsea]] | caps2 =126 | goals2 =0
| years3 = 2011–2014| clubs3 = → [[Atlético de Madrid|Atlético Madrid]] (mượn) | caps3 = 111 | goals3 =0
| years4 = 2018– | clubs4 = [[Real Madrid F.C.|Real Madrid]] | caps4 = 2730 | goals4 = 0
| nationalyears1 = 2011–
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]]
| nationalcaps1 = 74
| nationalgoals1 = 0
| club-update = 121 tháng 59 năm 2019
| nationalteam-update = 11 tháng 6 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 70:
== Thống kê sự nghiệp ==
=== Câu lạc bộ ===
{{updated|121 tháng 59 năm 2019}}<ref>{{Soccerway|thibaut-courtois/77294/|accessdate=ngày 9 tháng 2 năm 2015}}</ref><ref>{{chú thích báo | title = Thibaut Courtois Premier League Player Profile | url =http://www.premierleague.com/en-gb/players/profile.overview.html/thibaut-courtois| work = [[Premier League]] official website | accessdate = ngày 10 tháng 2 năm 2015 }}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 137:
!126!!0!!7!!0!!3!!0!!16!!0!!2!!0!!154!!0
|-
|rowspan=3|[[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
|2018–19
|27||0||1||0||colspan=2|—||5||0||2||0||35||0
|-
|2019–20
|3||0||0||0||colspan=2|—||0||0||0||0||3||0
|-
!Tổng cộng
!30||0||1||0||colspan=2|—||5||0||2||0||38||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!305308!!0!!22!!0!!3!!0!!52!!0!!6!!0!!388391!!0
|}
{{tham khảo|group=lower-alpha}}