Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jan Vertonghen”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 90:
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|
[[Tập tin:AFC Ajax 2010.jpg|thumb|Vertonghen (hàng trên, từ phải sang) thi đấu cho [[AFC Ajax]] giai đoạn 2003 – 2012.]]
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 152:
|-
|[[Premier League 2018–19|2018–19]]
||22||1||1||0||1||0||
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!209!!5!!11!!1!!12!!1!!
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!376!!31!!33!!4!!12!!1!!
|}
|