Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Jan Vertonghen”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 90:
 
==Thống kê sự nghiệp==
{{updated|81 tháng 56 năm 2019.}}<ref>{{chú thích web |url=http://soccernet.espn.go.com/players/stats?id=125086&league=NED.1&season=2009&cc=5739 |title=Jan Vertonghen Statistics |accessdate=ngày 15 tháng 5 năm 2012 | publisher=ESPN Soccernet}}</ref><ref>{{chú thích web |url=http://www.vi.nl/Spelers/Speler/Jan-Vertonghen.htm |title=Jan Vertonghen |accessdate=ngày 15 tháng 5 năm 2012 | publisher=[[Voetbal International]]}}</ref>
[[Tập tin:AFC Ajax 2010.jpg|thumb|Vertonghen (hàng trên, từ phải sang) thi đấu cho [[AFC Ajax]] giai đoạn 2003 – 2012.]]
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 152:
|-
|[[Premier League 2018–19|2018–19]]
||22||1||1||0||1||0||910||1||colspan="2"|—||3334||2
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!209!!5!!11!!1!!12!!1!!5253!!3!!colspan=2|—!!284285!!10
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!376!!31!!33!!4!!12!!1!!9495!!5!!2!!0!!517518!!41
|}