Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Adnan Januzaj”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 16:
| years2 = 2015–2016 |clubs2 = → [[Borussia Dortmund]] (mượn) |caps2 = 6 |goals2 = 0
| years3 = 2016–2017 |clubs3 = → [[Sunderland A.F.C.|Sunderland]] (mượn) |caps3 = 25 |goals3 = 0
| years4 = 2017– |clubs4 = [[Real Sociedad|Real Sociedad]] |caps4 = 4749 |goals4 = 4
| nationalyears1 = 2014– |nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Bỉ|Bỉ]] |nationalcaps1 = 11 |nationalgoals1 = 1
| club-update = 1217 tháng 58 năm 2019
| nationalteam-update = 24 tháng 3 năm 2019
| medaltemplates =
Dòng 62:
 
== Thống kê sự nghiệp ==
{{updated|ngày 1217 tháng 58 năm 2019.}}<ref>{{Chú thích web |first=Andrew |last=Endlar |tiêu đề=Adnan Januzaj |url=http://www.stretfordend.co.uk/playermenu/januzaj.html |nhà xuất bản=StretfordEnd.co.uk |ngày truy cập=ngày 16 tháng 8 năm 2014 }}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+ Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
Dòng 104:
|25||0||2||0||1||1||colspan="2"|—||colspan="2"|—||28||1
|-
|rowspan="34"|[[Real Sociedad]]
|2017–18
|[[La Liga]]
Dòng 111:
|2018–19
|La Liga
|1920||1||4||1||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||2324||2
|-
|2019–20
|La Liga
|1||0||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||colspan="2"|—||1||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!4749!!4!!5!!1!!colspan="2"|—!!6!!1!!colspan="2"|—!!5860!!6
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!128130!!9!!11!!1!!6!!1!!15!!1!!1!!0!!161163!!12
|}