Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Lorenzo Pellegrini”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 23:
| years3 = 2017–
| clubs3 = [[A.S. Roma|Roma]]
| caps3 = 5355
| goals3 = 6
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Ý|U-19 Ý]]
Dòng 39:
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ý|Ý]]
| nationalyears4 = 2017–
| nationalcaps4 = 1011
| nationalgoals4 = 01
| club-update = 261.59.2019
| nationalteam-update = 85.69.2019
}}
 
Dòng 62:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|261 tháng 59 năm 2019}}
 
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
Dòng 95:
!47!!9!!2!!1!!5!!1!!0!!0!!54!!11
|-
|rowspan=34|[[A.S. Roma|Roma]]
|[[Serie A 2017–18|2017–18]]
|rowspan="23"|[[Serie A]]
|28||3||1||0||8||0||0||0||37||3
|-
|[[Serie A 2018–19|2018–19]]
|25||3||2||0||6||1||0||0||33||4
|-
|[[Serie A 2019–20|2019–20]]
|2||0||0||0||0||0||0||0||2||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!5456!!6!!3!!0!!14!!1!!0!!0!!7173!!7
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!101103!!15!!5!!1!!19!!2!!0!!0!!125127!!18
|}
 
<small><sup>1</sup> Bao gồm các trận đấu của [[Coppa Italia]]. </small><br>
<small><sup>2</sup> Bao gồm các trận đấu của [[UEFA Europa League]]. </small>
 
===Quốc tế===
{{updated|5 tháng 9 năm 2019}}<ref name="figc">{{cite web|url=http://www.figc.it/nazionali/DettaglioConvocato?codiceConvocato=4074&squadra=1|title=Pellegrini, Lorenzo|publisher=FIGC|language=Italian|accessdate=11 June 2017}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
|-
!Đội tuyển quốc gia!!Năm!!Trận!!Bàn
|-
|rowspan=4|{{nft|Ý}}
|-
|2017||1||0
|-
|2018||8||0
|-
|2019||2||1
|-
!colspan=2|Tổng cộng||11||1
|}
 
===Bàn thắng quốc tế===
:''Tính đến ngày 5 tháng 9 năm 2019.''<ref name="figc"/>
 
{| class="wikitable plainrowheaders"
|-
!scope=col|#
!scope=col data-sort-type=date|Ngày
!scope=col|Địa điểm
!scope=col|Số trận
!scope=col|Đối thủ
!scope=col|Bàn thắng
!scope=col|Kết quả
!scope=col|Giải đấu
|-
!scope=row style=text-align:center|1
| 5 tháng 9 năm 2019 || [[Sân vận động Vazgen Sargsyan]], [[Yerevan]], [[Armenia]]|| align=center | 11 || {{fb|ARM}} || align=center | '''2'''–1 || align=center | 3–1 || [[Vòng loại giải vô địch bóng đá châu Âu 2020|Vòng loại Euro 2020]]
|}
 
==Liên kết ngoài==