Khác biệt giữa bản sửa đổi của “David Ospina”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| nationalyears2 = 2007– | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Colombia|Colombia]]
| nationalcaps1 = 12 | nationalgoals1 = 0
| nationalcaps2 = 99100 | nationalgoals2 = 0
| pcupdate = ngày 17 tháng 5 năm 2019
| ntupdate = ngày 286 tháng 69 năm 2019
| medaltemplates =
{{MedalSport|[[Bóng đá]] nam}}
Dòng 137:
===Quốc tế===
 
{{updated|286 tháng 69 năm 2019}}<ref>{{NFT player|pid=20700|David Ospina}}</ref>
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 170:
|2018||11||0
|-
|2019||56||0
|-
!colspan=2|Tổng cộng||99100||0
|}