Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hirving Lozano”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 38:
| nationalyears4 = 2016–
| nationalteam4 = [[Đội tuyển quốc gia Mexico|Mexico]]
| nationalcaps4 =
| nationalgoals4 = 9
| club-update = 31 tháng 8 năm 2019
| nationalteam-update =
}}
Dòng 111:
===Quốc tế===
{{updated|ngày
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 125:
| 2018 ||10||1
|-
| 2019 ||
|-
!Tổng cộng ||
|}
|