Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hirving Lozano”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 38:
| nationalyears4 = 2016–
| nationalteam4 = [[Đội tuyển quốc gia Mexico|Mexico]]
| nationalcaps4 = 3536
| nationalgoals4 = 9
| club-update = 31 tháng 8 năm 2019
| nationalteam-update = 226 tháng 39 năm 2019
}}
 
Dòng 111:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 226 tháng 39 năm 2019}}<ref>{{NFT player|id=62344|name=Lozano, Hirving|accessdate=30 June 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 125:
| 2018 ||10||1
|-
| 2019 ||12||1
|-
!Tổng cộng ||3536||9
|}