Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raphaël Varane”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 37:
| nationalyears4 = 2013–
| nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Pháp|Pháp]]
| nationalcaps4 = 5859
| nationalgoals4 = 4
| pcupdate = 1 tháng 9 năm 2019
| ntupdate = 87 tháng 69 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{FRA}}}}
{{MedalSport|Bóng đá nam}}
Dòng 119:
 
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày 87 tháng 69 năm 2019}}<ref>{{NFT player|pid=51736|Raphaël Varane|accessdate=ngày 30 tháng 10 năm 2014}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center"
Dòng 138:
|2018||14||1
|-
|2019||45||1
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!5859!!4
|}