Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Victor Lindelöf”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
|nationalyears2 = 2012–2013 |nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Thụy Điển|U-19 Thụy Điển]] |nationalcaps2 = 17 |nationalgoals2 = 0
|nationalyears3 = 2014–2015 |nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Thụy Điển|U-21 Thụy Điển]] |nationalcaps3 = 13 |nationalgoals3 = 0
|nationalyears4 = 2016– |nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Thụy Điển|Thụy Điển]] |nationalcaps4 = 3031 |nationalgoals4 = 3
|club-update = 31 tháng 8 năm 2019
|nationalteam-update = 58 tháng 9 năm 2019
}}
 
Dòng 135:
 
===Quốc tế===
{{updated|ngày 58 tháng 9 năm 2019}}<ref name="internationalstats">{{NFT player|pid=63524|accessdate=7 October 2016}}</ref>
 
{| class="wikitable" style="text-align:center;"
Dòng 148:
| 2018||11||1
|-
| 2019||12||1
|-
! colspan=2|Tổng cộng!!3031!!3
|}