Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Kinh tế học cổ điển”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Dripron (thảo luận | đóng góp)
Dripron (thảo luận | đóng góp)
Dòng 8:
Đóng góp quan trọng của trường phái là đặt [[phạm trù]] [[lao động]] – lực lượng khởi tạo nền kinh tế, và phạm trù [[giá trị|giá trị kinh tế]] – sự biểu hiện của [[giá trị]] chung, vào trung tâm của nghiên cứu kinh tế; đã đề ra ý tưởng tự do kinh tế; nhiều tác phẩm khoa học về các vấn đề [[giá trị thặng dư]], [[lợi nhuận]], [[thuế]], [[địa tô]] được trình bày. Chính từ trường phái này đã sản sinh ra môn [[kinh tế học]].
 
#Kinh Khôngtế học cổ điển không công nhận chính sách [[bảo hộ mậu dịch]] của nhà nước và chú trọng phân tích các vấn đề của lĩnh vực [[sản xuất]] trong sự tách biệt khỏi lĩnh vực [[giao thương]]; đề xuất và áp dụng các phương pháp nghiên cứu tiến bộ như phương pháp [[nguyên nhân-hậu quả]], [[suy diễn logic|suy diễn]], [[lập luận quy nạp|quy nạp]], [[logic trừu tượng]]. Tuy nhiên, việc đặt ra sự đối nghịch giữa hai lĩnh vực sản xuất và giao thương đã làm cho các nhà kinh tế học cổ điển đánh giá không đầy đủ những liên quan mật thiết giữa hai lĩnh vực đó, trong đó có ảnh hưởng của các yếu tố giao thương lên quá trình sản xuất.
 
#Dựa trên phương pháp phân tích nguyên nhân-hậu quả, tính toán các chỉ số kinh tế trung bình, các nhà "cổ điển" tìm cách làm sáng tỏ cơ cấu hình thành [[giá trị]] [[hàng hóa]]. Họ cho rằng dao động của [[giá cả]] trên thị trường không liên quan đến "bản chất tự nhiên" của [[tiền]] và số lượng của chúng, mà liên quan đến các [[chi phí]] sản xuất, hay nói cách khác, đến số lượng [[lao động]] bỏ ra.
#Các nhà "cổ điển" tìm cách làm sáng tỏ cơ cấu hình thành [[giá trị]] [[hàng hóa]]. Họ cho rằng dao động của [[giá cả]] trên thị trường không liên quan đến "bản chất tự nhiên" của [[tiền]] và số lượng của chúng, mà liên quan đến các [[chi phí]] sản xuất. [[Phạm trù]] [[giá trị (kinh tế học)|giá trị]] vào thời đó được đánh giá là mấu chốt của phân tích kinh tế, là gốc rễ để nảy mầm các phạm trù khác. Vấn đề giá trị hàm chứa các câu hỏi như sau: giá trị biểu hiện giống như một hiện tượng và các dạng thức của nó thế nào? Cơ sở, nguồn gốc hay nguyên nhân nào của giá trị? Giá trị có đại lượng hay không và cách xác định đại lượng đó như thế nào? Cái gì có thể dùng để đo giá trị? Giá trị thực hiện chức năng nào trong lý thuyết kinh tế? Ngoài ra, việc đơn giản hóa phân tích và hệ thống hóa đã làm cho khoa học kinh tế hướng đến phát minh các quy luật mang tính cơ học, tương tự như trong vật lý học, nghĩa là không tính đến các yếu tố [[tâm lý học|tâm lý]], [[đạo đức]], [[luật pháp]] và các yếu tố xã hội khác.
 
# Tăng trưởng kinh tế và phồn thịnh xã hội được cho là không phải dựa vào nguyên tắc [[xuất siêu]], mà là sự năng động và cân bằng trạng thái nền kinh tế quốc gia. Trong vấn đề này các nhà "cổ điển" không vận dụng các phương pháp phân tích toán học hay mô hình toán học để có thể chọn ra phương án tối ưu trong số các phương án về tình trạng kinh tế. Trường phái cổ điển cho rằng cân bằng trong kinh tế là có thể đạt được một cách tự động theo [[quy luật thị trường]] của [[Jean-Baptiste Say]]
#Tăng trưởng kinh tế và phồn thịnh xã hội được cho là phụ thuộc vào sự năng động và cân bằng trạng thái nền kinh tế quốc gia. Trường phái cổ điển cho rằng cân bằng trong kinh tế là có thể đạt được một cách tự động theo [[quy luật thị trường]] của [[Jean-Baptiste Say]]. Từ lâu [[tiền tệ]] được cho là của con người tạo ra một cách chủ ý. Đến giai đoạn của trường phái cổ điển tiền tệ được cho là một dạng hàng hóa tách biệt từ trong thế giới hàng hóa, và chúng không thể bị thay thế bởi những thỏa thuận giữa mọi người. Tuy nhiên, chức năng của tiền chỉ được đánh giá là phương tiện trao đổi mang tính kỹ thuật.
 
==Lịch sử==