Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nakajima Shoya”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| nationalyears2 = 2013 | nationalteam2 =[[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Nhật Bản|U-21 Nhật Bản]] | nationalcaps2 = 4 | nationalgoals2 =3
| nationalyears3 = 2014–2016 | nationalteam3 =[[Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Nhật Bản|U-23 Nhật Bản]] | nationalcaps3 = 30 | nationalgoals3 = 19
| nationalyears4 = 2018– | nationalteam4 =[[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật Bản|Nhật Bản]] | nationalcaps4 = 1415 | nationalgoals4 = 5
| club-update = 5 tháng 7 năm 2019
| nationalteam-update = 10 tháng 9 năm 2019
Dòng 113:
|2018||6||2
|-
|2019||89||3
|-
!Tổng cộng||1415||5
|}