Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Anthony Eden”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| office = [[Thủ tướng Anh|Thủ tướng]] <br> [[Vương quốc Liên hiệp Anh và Bắc Ireland]]
| term_start = [[6 tháng 4]] năm [[1955]]
| term_end = [[10 tháng 1]] năm [[1957]]<br/>{{số năm theo năm và ngày |1955|4|6|1957|1|10}}
| predecessor = [[Winston Churchill]]
| successor = [[Harold Macmillan]]
Dòng 13:
| office2 = [[Phó Thủ tướng Anh]]
| term_start2 = [[26 tháng 10]] năm [[1951]]
| term_end2 = [[7 tháng 4]] năm [[1955]]<br/>{{số năm theo năm và ngày |1951|10|26|1955|4|7}}
| primeminister2 = [[Winston Churchill]]
| predecessor2 = [[Herbert Morrison]]
Dòng 19:
| office3 = [[Bộ trưởng Ngoại giao và Thịnh vượng chung Anh|Bộ trưởng Ngoại giao]]
| term_start3 = [[28 tháng 10]] năm [[1951]]
| term_end3 = [[7 tháng 4]] năm [[1955]]<br/>{{số năm theo năm và ngày |1951|10|28|1955|4|7}}
| primeminister3 = Sir Winston Churchill
| predecessor3 = Herbert Morrison
| successor3 = [[Harold Macmillan]]
| term_start4 = [[22 tháng 12]] năm [[1940]]
| term_end4 = [[26 tháng 7]] năm [[1945]]<br/>{{số năm theo năm và ngày |1940|12|22|1945|7|26}}
| primeminister4 = Winston Churchill
| predecessor4 = [[E. F. L. Wood, Bá tước thứ nhất của Halifax|Tử tước Halifax]]
| successor4 = [[Ernest Bevin]]
| term_start5 = [[22 tháng 12]] năm [[1935]]
| term_end5 = [[20 tháng 2]] năm [[1938]]<br/>{{số năm theo năm và ngày |1935|12|22|1938|2|20}}
| primeminister5 = [[Stanley Baldwin]]<br>[[Neville Chamberlain]]
| predecessor5 = [[Samuel Hoare, Tử tước Templewood thứ nhất|Sir Samuel Hoare]]
Dòng 35:
| office6 = [[Đảng Bảo thủ (Anh)|Lãnh đạo Đảng Bảo thủ]]
| term_start6 = [[6 tháng 4]] năm [[1955]]
| term_end6 = [[10 tháng 1]] năm [[1957]]<br/>{{số năm theo năm và ngày |1955|4|6|1957|1|10}}
| predecessor6 = Sir Winston Churchill
| successor6 = Harold Macmillan
Dòng 52:
| office9 = [[Bộ trưởng Thuộc địa Anh|Bộ trưởng Thuộc địa]]
| term_start9 = [[3 tháng 9]] năm [[1939]]
| term_end9 = [[14 tháng 5]] năm [[1940]]<br/>{{số năm theo năm và ngày |1939|9|3|1940|5|14}}
| predecessor9 = [[Thomas Inskip, Tử tước Caldecote thứ nhất|Sir Thomas Inskip]]
| successor9 = [[Thomas Inskip, Tử tước Caldecote thứ nhất|Tủ tước Caldecote]]
Dòng 63:
| office11 = Nghị viên Quốc hội <br> đại diện cho [[Warwick và Leamington (Khu bầu cử Quốc hội Anh)|Warwick và Leamington]]
| term_start11 = [[6 tháng 12]] năm [[1923]]
| term_end11 = [[10 tháng 1]] năm [[1957]]<br/>{{số năm theo năm và ngày |1923|12|6|1957|1|10}}
| predecessor11 = [[Ernest Pollock, Tử tước Hanworth thứ nhất|Ernest Pollock]]
| successor11 = [[John Hobson (Chính trị gia)|John Hobson]]