Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gam”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 3:
 
==Một số giá trị quy đổi khối lượng tương đương==
* 1 gram = 0.5 gam = 5 [[cara]]t
* 1 gram = 15,4324 [[grain]]
 
* 1 gram = 0.5 gam = 15,43240352736 [[grainounce]] avdp (oz)
* 1 gram = 0,0321492 [[ounce]] troy (ozt)
 
* 1 gram = 0.5 gam = 0,0321492643014 [[ouncepennyweight]] troy (ozt)
* 1 gram = 0.5 gam = 0,643014 [[pennyweight]]
 
== Xem thêm ==