Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Nhà Nguyên”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động
Dòng 403:
||Ukhaghatu Khan (Ô Cáp Cát Đồ hãn)<ref name="源流4"/>
|-----
| colspan="8" align="center" style="background:#C8D8FF;"|'''Bắc Nguyên&nbsp;1368—14021368—1388'''
|-----
! Miếu hiệu
Dòng 429:
|-
|-----
| [[Nguyên Ích Tông|Ích Tông]]<br>[[Hậu Chủ]]
|Uskhal Khan (Ô Tát Cáp Nhĩ Hãn)<ref name="北元皇室稱號來源"/><ref name="蒙古世系譜"/>
|
Dòng 435:
| 1378 - 1388
| Thiên Nguyên 1379 - 1388
|-----
|[[Jorightu Khan|Cung Tông]]
|
|Engke Jorightu Khan (Ân Khắc Trác Lý Đồ Hãn)<ref name="恩克卓里克圖汗"><br/>① 《蒙古淵流》與無名氏《黃金史》認為只有'''恩克卓里克圖汗''',在位四(1389-1393),詳見《欽定蒙古源流》卷五,第 [http://www.archive.org/stream/06054742.cn#page/n6/mode/2up 三] 頁:「恩克卓里克圖汗,己亥生,嵗次己巳三十一嵗即位,在位四。嵗次壬申三十四歲歿。」<br/> ② 羅卜藏丹津《黃金史》認為有'''卓里克圖汗'''與'''恩克汗''':卓里克圖汗,在位四(1388-1391)。恩克汗,在位四(1391-1394)。詳見[[札奇斯欽]]《蒙古黃金史譯註》(聯經,1979)第193至194頁:「卓里克圖(Jorightu)可汗卽大位。在位四。羊兒[辛未,一三九一]殯天。恩克(Engke)可汗在位四。其後就在這狗兒(甲戌,一三九四),額勒伯克(Elbeg)可汗卽大位。」</ref><br/>Jorightu Khan (Trác Lý Khắc Đồ Hãn)
|Yesüder (Dã Tốc Điệt Nhi)
|1389—1393<br/>1388—1391
|bỏ niên hiệu, là hậu duệ của Ariq Böke
|-----
|
|
|Engke Khan (Ân Khắc khả hãn) (còn nghi vấn)
|
|1391—1394
|hậu duệ của Ariq Böke
|-----
|Khang Tông
|
|Nigülesügchi Khan (Ni Cổ Liệt Tô Khắc Tề Hãn)<ref name="額勒伯克">《欽定蒙古源流》卷五,第 [http://www.archive.org/stream/06054742.cn#page/n6/mode/2up 三] 至四頁:“弟額勒伯克汗,辛丑生,嵗次癸酉三十三嵗即位,舉國上尊號稱為額勒伯克‧尼古埒蘇克齊汗。”</ref>
|Elbeg (Ngạch Lặc Bá Khắc)<ref name="額勒伯克"/>
|1393/1394—1399
|
|-----
| Mẫn Tông
|
|
|Gün Temür (Khôn Thiếp Mộc Nhi)
|1400—1402
|sau khi bị giết quốc hiệu bị bỏ
|-----
| colspan=6 | Tư liệu liên quan đến Bắc Nguyên khá thiếu thốn, nghiên cứu sử học hiện nay lấy sử liệu viết bằng văn tự Hán, Mông Cổ và Ba Tư đối chiếu với nhau mà phân tích, trong bài lấy "Quan ư Bắc nguyên hãn hệ"<ref name="關於北元汗系">薄音湖. 〈關於北元汗系〉. 《內蒙古學學報(哲學社會科學版)》. 1987第3期: 41-51.</ref> và "15 thế kỷ trung hiệp tiền đích Bắc Nguyen khả hãn thế hệ cập chính cục"<ref name="15世纪中叶前的北元可汗世系及政局">宝音德力根. 〈15世纪中叶前的北元可汗世系及政局〉. 载《蒙古史研究》第六辑. 内蒙古大学出版社. 2000.</ref> làm chủ đạo, tham khảo "Tân Nguyên sử", "Khâm Định Mông Cổ nguyên lưu", "Hoàng Kim sử" vô danh, "Mông Cổ hoàng kim sử" của La bốc Tạng Đan Tân. mà thành.