Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Gấu Gobi”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
n →‎Hành vi và sinh thái: replaced: . → . using AWB
n →‎Hành vi và sinh thái: replaced: . → . using AWB
Dòng 41:
 
== Hành vi và sinh thái ==
Gấu Gobi chủ yếu ăn rễ cây, quả mọng và các loại cây khác, đôi khi là loài gặm nhấm; không có bằng chứng cho thấy chúng làm mồi cho động vật có vú lớn. Nhỏ so với các phân loài gấu nâu khác, con đực trưởng thành nặng khoảng {{Convert|96.0|–|138.0|kg|lbs|abbr=on}} và con cái khoảng {{Convert|51.0|–|78.0|kg|lbs|abbr=on}} .<ref name="bearbiology2010">{{Chú thích web|url=http://www.bearbiology.com/fileadmin/tpl/Downloads/Grants/Final_Reports/REYNOLDS_2010_Gobi_Bear_Progress_Report_2005-May_2010.pdf|title=GOBI BEAR CONSERVATION IN MONGOLIA|access-date=2016-03-19}}</ref>
 
== Đa dạng di truyền ==