Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Hubert Humphrey”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Thay tập tin Hubert_Humphrey,_half-length_portrait,_facing_front.jpg bằng tập tin Hubert_Humphrey_vice_presidential_portrait.jpg (được thay thế bởi CommonsDelinker vì lí do: File renamed: [[:c:COM:FR#FR1|Cri
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 6:
| order = [[Phó Tổng thống Hoa Kỳ]] thứ 38
| term_start = [[20 tháng 1]], [[1965]]
| term_end = [[20 tháng 1]], [[1969]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1965|1|20|1969|1|20}}
| president = [[Lyndon B. Johnson]]
| predecessor = [[Lyndon B. Johnson]]
Dòng 12:
| office1 = [[Thượng nghị sĩ Hoa Kỳ]]<br>từ [[Minnesota]]
| term_start3 = [[3 tháng 1]], [[1971]]
| term_end3 = [[13 tháng 1]], [[1978]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1971|1|3|1978|1|13}}
| predecessor3 = [[Eugene McCarthy]]
| successor3 = [[Muriel Humphrey]]
| term_start4 = [[3 tháng 1]], [[1949]]
| term_end4 = [[30 tháng 12]], [[1964]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1949|1|3|1964|12|30}}
| predecessor4 = [[Joseph H. Ball]]
| successor4 = [[Walter Mondale]]
| office5 = [[Chủ tịch Thượng viện tạm quyền Hoa Kỳ#Phó Chủ tịch Thượng viện tạm quyền|Phó Chủ tịch Thượng viện tạm quyền Hoa Kỳ]] thứ 1
| term_start5 = [[3 tháng 1]], [[1977]]
| term_end5 = [[13 tháng 1]], [[1978]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1977|1|3|1978|1|13}}
| president5 = [[James Eastland]]
| leader5 = [[Robert Byrd]]
Dòng 28:
| office6 = [[Các lãnh tụ đảng trong Thượng viện Hoa Kỳ|Phó Lãnh tụ đa số trong Thượng viện Hoa Kỳ]] thứ 14
| term_start6 = [[3 tháng 1]], [[1961]]
| term_end6 = [[30 tháng 12]], [[1964]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1961|1|3|1964|12|30}}
| leader6 = [[Mike Mansfield]]
| predecessor6 = [[Mike Mansfield]]
Dòng 34:
| office7 = [[Thị trưởng]] [[Minneapolis]] thứ 35
| term_start7 = [[2 tháng 7]], [[1945]]
| term_end7 = [[30 tháng 11]], [[1948]]<br>{{số năm theo năm và ngày|1945|7|2|1948|11|30}}
| president7 =
| predecessor7 = Marvin L. Kline