Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Queendom (chương trình truyền hình)”
←Trang mới: “{{Infobox television |show_name =Queendom |image =Queendom (TV series).jpg |caption =Poster của ''Queendom'' |writer = |director =…” |
(Không có sự khác biệt)
|
Phiên bản lúc 19:23, ngày 4 tháng 10 năm 2019
Queendom (Hangul: 퀸덤, thường được viết cách điệu thành QUEENDOM) là một chương trình truyền hình thực tế sống còn của Hàn Quốc được phát sóng trên kênh truyền hình Mnet trong năm 2019. Đây là nơi để 6 nghệ sĩ nữ của K-Pop cùng tranh tài với nhau bằng cách tất cả sẽ cùng nhau làm việc và cạnh tranh để phát hành sản phẩm ở cùng 1 thời điểm của cùng 1 ngày. Chương trình được bắt đầu phát sóng từ ngày 29 tháng 8 năm 2019, lúc 21h20 (KST).[1]
Queendom | |
---|---|
Poster của Queendom | |
Dẫn chương trình | Lee Da-hee Jang Sung-kyu |
Diễn viên | Park Bom AOA Mamamoo Lovelyz Oh My Girl (G)I-DLE |
Quốc gia | Hàn Quốc |
Ngôn ngữ | Tiếng Hàn |
Số mùa | 1 |
Số tập | 6 (tính đến 5 tháng 9 năm 2019) |
Sản xuất | |
Địa điểm | Hàn Quốc |
Thời lượng | 90 phút |
Đơn vị sản xuất | The M |
Nhà phân phối | Mnet |
Trình chiếu | |
Phát sóng | 29 tháng 8 năm 2019 – hiện tại |
Liên kết ngoài | |
Trang mạng chính thức |
Một cuộc họp báo ra mắt chương trình đã được tổ chức vào ngày 26 tháng 8 năm 2019.[2]
Tổng quan
Chương trình sẽ là show sống còn diễn ra theo hình thức đối đầu comeback giữa 6 nghệ sĩ nữ xu hướng để xác định "ngôi vị số một thực sự" khi cả 6 nghệ sĩ phát hành bài hát của họ cùng một lúc.[3]
Chương trình sẽ kéo dài trong 10 tuần, từ ngày 29 tháng 8 đến ngày 31 tháng 10 năm 2019. Đối với mỗi nghệ sĩ, họ sẽ trải qua 3 buổi trình diễn sơ bộ và 1 sân khấu trở lại trực tiếp. Singles comeback sẽ là những bài hát mới được các nghệ sĩ sản xuất và sẽ được phát hành cùng lúc vào ngày 24 tháng 10 năm 2019. Nghệ sĩ chiến thắng cuối cùng sẽ được quyết định vào ngày 31 tháng 10. Trong đó, nghệ sĩ chiến thắng sẽ được xác định thông qua số phiếu bình chọn trực tiếp, bình chọn trên mạng xã hội cũng như thành tích nhạc số vòng chung kết.[2]
Thể lệ chương trình
- Bảng xếp hạng chung cuộc của chương trình sẽ dựa trên 3 tiêu chí:
- Ba màn trình diễn sơ bộ (tổng cộng tối đa 35.000 điểm bao gồm: vòng 1 - 10.000 điểm, vòng 2 - 10.000 điểm, vòng 3 - 15.000 điểm)
- Thành tích nhạc số của singles comeback được tính từ thời điểm phát hành (tối đa 15.000 điểm)
- Số phiếu bình chọn trực tiếp tại sân khấu comeback trong vòng chung kết (tối đa 50.000 điểm)
- Nghệ sĩ chiến thắng chung cuộc sẽ có được một show comeback chỉ dành cho họ. Show comeback sẽ là nơi phát hành các bài hát mới và các bài hát hit khác của một nghệ sĩ, được sắp xếp theo cách họ muốn và thường chỉ có các nhóm nhạc nam vô cùng nổi tiếng mới có được. Show comeback sẽ được phát sóng trên Mnet và M2.[4]
- Đối với các màn trình diễn sơ bộ, nếu có một nghệ sĩ có tới 2 lần đứng thứ 6 liên tiếp, họ sẽ phải rời khỏi chương trình. Điều này được gọi là "Dishonored Step Down" (Hangul: 불명예 하차).
Cast
Dẫn chương trình
- Lee Da-hee - "Queen" MC
- Jang Sung-kyu - "Dom" MC
Thí sinh
Tập phát sóng
Vòng biểu diễn sơ bộ đầu tiên - Bài hát đại diện | |||||
---|---|---|---|---|---|
Thứ tự trình diễn | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm số | Xếp hạng | Chú thích |
1 | Mamamoo | Décalcomanie | Khán giả: 6,468 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 715 Tổng cộng: 7,183 |
2 | — |
2 | Park Bom | You and I | Khán giả: 3,808 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 429 Tổng cộng: 4,237 |
5 | |
3 | Oh My Girl | Secret Garden (비밀정원) |
Khán giả: 6,100 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 286 Tổng cộng: 6,386 |
3 | |
4 | (G)I-DLE | LATATA | Khán giả: 7,000 Đặc biệt: 2,000 Tự đánh giá: 858 Tổng cộng: 9,858 |
1 | |
5 | Lovelyz | Ah-Choo | Khán giả: 3,071 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 572 Tổng cộng: 3,643 |
6 | |
6 | AOA | Miniskirt (짧은 치마) |
Khán giả: 3,726 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 1,000 Tổng cộng: 4,726 |
4 |
Vòng biểu diễn sơ bộ lần 2 - Bài hát cover | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự trình diễn | Nghệ sĩ | Bài hát | Nghệ sĩ gốc | Điểm số | Xếp hạng | Chú thích |
1 | Mamamoo | Good Luck | AOA | Khán giả: 7,000 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 667 Tổng cộng: 7,667 |
2 | — |
2 | AOA | Egotistic (너나 해) |
Mamamoo | Khán giả: 6,368 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 556 Tổng cộng: 6,924 |
3 | |
3 | Park Bom | Hann (Alone) (한(一)) |
(G)I-DLE | Khán giả: 4,381 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 556 Tổng cộng: 4,937 |
5 | Khách mời biểu diễn đặc biệt: Cheetah |
4 | Oh My Girl | Destiny | Lovelyz | Khán giả: 6,955 Đặc biệt: 2,000 Tự đánh giá: 1,000 Tổng cộng: 9,955 |
1 | — |
5 | (G)I-DLE | Fire | 2NE1 | Khán giả: 4,246 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 223 Tổng cộng: 4,469 |
6 | |
6 | Lovelyz | Sixth Sense[a] | Brown Eyed Girls | Khán giả: 4,652 Đặc biệt: 0 Tự đánh giá: 334 Tổng cộng: 4,986 |
4 |
Vòng biểu diễn sơ bộ lần 3 (Phần 1) - Unit Round | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự trình diễn | Tên Unit | Thành viên | Bài hát | Nghệ sĩ gốc | Điểm số | Xếp hạng | Chú thích |
Vocal Units[b] | |||||||
TBA | Bom & Jjung (봄&쩡) |
Park Bom Hyojung (Oh My Girl) |
Scarecrow (허수아비) |
Lee Hi | — | ||
TBA | 95 (구오) |
Hwasa (Mamamoo) Kei (Lovelyz) |
Wish You Were Gay[c] | Billie Eilish | — | ||
TBA | Ah Ah (아아) |
Hyejeong (AOA) Minnie ((G)I-DLE) |
Dean | — | |||
Performance Unit | |||||||
TBA | Six Puzzle (식스 퍼즐) |
Park Bom[d] | Power | Little Mix | — | ||
Chanmi (AOA) | — | ||||||
Moonbyul (Mamamoo) | — | ||||||
Yein (Lovelyz) | — | ||||||
YooA (Oh My Girl) | — | ||||||
Soojin ((G)I-DLE) | — |
Vòng biểu diễn sơ bộ lần 3 (Phần 2) - Chiếc hộp Fan-dora's | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Thứ tự trình diễn | Nghệ sĩ | Bài hát | Điểm số | Xếp hạng | Chú thích | |
1 | (G)I-DLE | — | ||||
2 | Mamamoo | — | ||||
3 | AOA | — | ||||
4 | Oh My Girl | — | ||||
5 | Lovelyz | — | ||||
6 | Park Bom | — |
Tóm tắt điểm số
(Kể từ sau vòng biểu diễn sơ bộ thứ 2)
Nghệ sĩ | Vòng biểu diễn thứ 1 (10.000 điểm) | Vòng biểu diễn thứ 2 (10.000 điểm) | Vòng biểu diễn thứ 3 (Phần 1) (5.000 điểm) | Vòng biểu diễn thứ 3 (Phần 2) (10,000 điểm) | Thành tích nhạc số (15,000 điểm) | Sân khấu comeback trực tiếp (50,000 điểm) | Tổng cộng (100,000 điểm) |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Oh My Girl | 6,386 | 9,955 | 16,341 | ||||
Mamamoo | 7,183 | 7,667 | 14,850 | ||||
(G)I-DLE | 9,858 | 4,469 | 14,327 | ||||
AOA | 4,726 | 6,924 | 11,650 | ||||
Park Bom | 4,237 | 4,937 | 9,174 | ||||
Lovelyz | 3,643 | 4,986 | 8,629 |
Danh sách đĩa đơn
Phần 1
Released on 13 tháng 9 năm 2019 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Artist | Thời lượng |
1. | "Good Luck" |
| Mamamoo | 04:01 | |
2. | "Egotistic" (너나 해) |
|
| AOA | 03:34 |
3. | "HANN (Alone)" (한(一)) |
| Park Bom | 03:46 | |
Tổng thời lượng: | 11:21 |
Phần 2
Released on 20 tháng 9 năm 2019 | |||||
---|---|---|---|---|---|
STT | Nhan đề | Phổ lời | Phổ nhạc | Artist | Thời lượng |
1. | "Destiny" (나의 지구) |
| [h] | Oh My Girl | 03:50 |
2. | "Sixth Sense" |
| Lovelyz | 04:17 | |
Tổng thời lượng: | 08:07 |
Tỉ suất người xem
Trong bảng xếp hạng dưới đây, tập có tỉ suất người xem cao nhất chương trình sẽ có màu đỏ và tập có tỉ suất người xem thấp nhất chương trình sẽ có màu xanh.
Tập | Ngày phát sóng | Tỉ suất người xem theo AGB Nielsen [5][6] |
---|---|---|
1 | 29 tháng 8 năm 2019 | 0.5% |
2 | 5 tháng 9 năm 2019 | 0.5% |
3 | 12 tháng 9 năm 2019 | 1.032% |
4 | 19 tháng 9 năm 2019 | 0.832% |
5 | 26 tháng 9 năm 2019 | 0.962% |
6 | 3 tháng 10 năm 2019 | 0.789% |
7 | 10 tháng 10 năm 2019 | % |
8 | 17 tháng 10 năm 2019 | % |
9 | 23 tháng 10 năm 2019 | % |
10 | 31 tháng 10 năm 2019 | % |
Chú thích
- ^ Through Queendom Quest, Lovelyz have picked the benefit of 2nd Preliminary Performances Song Selection Free Pass and therefore selected a song that is not by Oh My Girl.
- ^ Intermediate check voting results:
Ah Ah - 15 votes
95 - 8 votes
Bom & Jjung - 6 votes - ^ In order to cause confusion to other vocal units, they performed Señorita (Shawn Mendes and Camila Cabello) in the intermediate check
- ^ Eunji (Brave Girls) stood in to perform in her place
- ^ Arranged by Kim Do-hoon and Lee Hoo-sang
- ^ Arranged by Park Soo-seok and Seo Ji-eun
- ^ Arranged by Yummy Tone and GoodVibes
- ^ Arranged by DJ KAESAMA
- ^ Arranged by BLSSD
Tham khảo
- ^ “이다희·장성규, 엠넷 새 걸그룹 서바이벌 '퀸덤' MC 호흡”. News1 (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019.
- ^ a b “[SC현장]"진짜 1위는 누구?"…'퀸덤' 마마무→박봄, 걸그룹 챔피언 가린다(종합)”. Sports Chosun (bằng tiếng Hàn). 26 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2019.
- ^ “'퀸덤' 이다희, 장성규와 MC 호흡…예측불허 케미 발산”. MBN (bằng tiếng Hàn). 5 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 5 tháng 8 năm 2019.
- ^ “"한 치 의혹도 없게"…'퀸덤', 공정성 논란+악마의 편집에 답하다 (종합) [Oh!쎈 현장]”. OSEN (bằng tiếng Hàn). 26 tháng 8 năm 2019. Truy cập ngày 26 tháng 8 năm 2019.
- ^ “Nielsen Korea”. www.nielsenkorea.co.kr.
- ^ “AGB Nielsen Korea”. Daum.