Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andriy Yarmolenko”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 20:
| years3 = 2008–2017 | clubs3 = [[FC Dynamo Kyiv|Dynamo Kyiv]] | caps3 = 228 | goals3 = 100
| years4 = 2017–2018 | clubs4 = [[Borussia Dortmund]] | caps4 = 18 | goals4 = 3
| years5 = 2018– | clubs5 = [[West Ham United F.C.|West Ham United]] | caps5 = 1216 | goals5 = 35
| nationalyears1 = 2007–2008 | nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-19 quốc gia Ukraina|U-19 Ukraina]] | nationalcaps1 = 14 | nationalgoals1 = 5
| nationalyears2 = 2008–2011 | nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Ukraina|U-21 Ukraina]] | nationalcaps2 = 16 | nationalgoals2 = 3
| nationalyears3 = 2009– | nationalteam3 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Ukraina|Ukraina]] | nationalcaps3 = 81 | nationalgoals3 = 36
| pcupdate = ngày 315 tháng 810 năm 2019
| ntupdate = ngày 10 tháng 9 năm 2019
}}
Dòng 35:
===Câu lạc bộ===
 
{{updated|ngày 3122 tháng 89 năm 2019}}
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 97:
|-
|2019–20
|36||13||0||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||36||13
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!1215!!35!!1!!0!!0!!0!!0!!0!!1316!!35
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!258261!!105107!!30!!21!!86!!20!!6!!0!!380383!!146148
|}
{{notelist}}