Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Andrew Robertson”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
| years4 = 2017–
| clubs4 = [[Liverpool F.C.|Liverpool]]
| caps4 = 6266
| goals4 = 1
| nationalyears1 = 2013–2015
Dòng 39:
| nationalgoals2 = 3
| nationalteam2 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Scotland|Scotland]]
| club-update = 315 tháng 810 năm 2019
| nationalteam-update = 9 tháng 9 năm 2019
}}
Dòng 46:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 315 tháng 810 năm 2019}}
 
{| class=wikitable style=text-align:center
Dòng 98:
|2019–20
|Premier League
|48||0||0||0||0||0||12||01||12||0||612||01
|-
!colspan=2|Tổng cộng
!6266!!1!!1!!0!!1!!0!!1920!!01!!12!!0!!8490!!12
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!231235!!9!!12!!2!!16!!1!!1920!!01!!89!!1!!286292!!1314
|}