Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Eldor Shomurodov”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 35:
|nationalyears3=2015–
|nationalteam3={{nft|Uzbekistan}}
|nationalcaps3=3638
|nationalgoals3=13
|pcupdate=31 tháng 8 năm 2019
|ntupdate=119 tháng 69 năm 2019
}}
 
Dòng 190:
|-
|2019
|810
|7
|-
!Tổng cộng
!3638
!13
|}