Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Alex Iwobi”
Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Sửa đổi di động Sửa đổi từ trang di động |
Không có tóm lược sửa đổi |
||
Dòng 20:
|years2 = 2019–
|clubs2 = [[Everton F.C.|Everton]]
|caps2 =
|goals2 =
|nationalyears1 = 2011–2012
|nationalteam1 = [[U16 Anh]]
Dòng 36:
|nationalyears4 = 2015–
|nationalteam4 = [[Đội tuyển bóng đá quốc gia Nigeria|Nigeria]]
|nationalcaps4 =
|nationalgoals4 = 6
|club-update =
|nationalteam-update =
| medaltemplates =
{{MedalCountry|{{NGA}}}}
Dòng 67:
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày
{| class=wikitable style="text-align: center;"
Dòng 100:
|35||3||2||1||3||0||11{{efn|name=UEL}}||2||0||0||51||6
|-
!colspan=
!100!!11!!11!!1!!11!!0!!26!!3!!1!!0!!149!!15
|-
|[[Everton F.C.|Everton]]
|2019–20<ref>{{soccerbase season|72651|2019|accessdate=30 August 2019}}</ref>
|Premier League
|5||1||0||0||2||1||colspan=2|—||colspan=2|—||7||2
|-
!colspan=3|Tổng cộng sự nghiệp
!105!!12!!11!!1!!13!!1!!26!!3!!1!!0!!156!!17
|}
Hàng 107 ⟶ 115:
===Đội tuyển quốc gia===
{{updated|ngày
{| class=wikitable style="text-align: center;"
Hàng 122 ⟶ 130:
|2018||12||1
|-
|2019||
|-
!colspan=2|Tổng cộng!!
|}
|