Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Pierre-Emerick Aubameyang”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 43:
| years8 = 2018–
| clubs8 = [[Arsenal F.C.|Arsenal]]
| caps8 = 4956
| goals8 = 3239
| nationalteam1 = [[Đội tuyển bóng đá U-21 quốc gia Pháp|U-21 Pháp]]
| nationalcaps1 = 1
Dòng 56:
| nationalcaps3 = 59
| nationalgoals3 = 24
| pcupdate = 1230 tháng 59 năm 2019
| ntupdate = 23 tháng 3 năm 2019
}}
Dòng 68:
===Câu lạc bộ===
[[Tập tin:Pierre-Emerick Aubameyang'14.JPG|thumb|right|Aubameyang trong màu áo [[Borussia Dortmund]].]]
{{updated|123 tháng 510 năm 2019}}.
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|-
Dòng 82:
!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn!!Trận!!Bàn
|-
| rowspan="2"|[[A.C. Milan|Milan]]
|[[Serie A 2007–08|2007–08]]
|0||0||0||0||colspan="2"|—||0||0||0||0||0||0
|-
| rowspan="2"|[[Dijon FCO|Dijon]] (mượn)
|[[Ligue 2 2008–09|2008–09]]
|34||8||4||2||1||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||39||10
|-
| rowspan="2"|[[Lille OSC|Lille]] (mượn)
|[[Ligue 1 2009–10|2009–10]]
|14||2||0||0||1||0||9||0||colspan="2"|—||24||2
|-
| rowspan="2"|[[AS Monaco|Monaco]] (mượn)
|[[Ligue 1 2010–11|2010–11]]
|19||2||1||0||3||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||23||2
Dòng 130:
!144!!98!!19!!15!!colspan="2"|—!!46!!26!!4!!2!!213!!141
|-
|rowspan="34"|[[Arsenal F.C.|Arsenal]]
|2017–18
|13||10||colspan="2"|—||1||0||colspan="2"|—||colspan="2"|—||14||10
|-
|2018–19
|36||22||1||1||2||0||1112||8|| colspan="2" |—||5051||31
|-
|2019–20
|7||7||0||0||0||0||2||1||colspan="2"|—||9||8
|-
! Tổng cộng
!4956!!3239!!1!!1!!3!!0!!1114!!89!!0!!0!!6474!!4149
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!347354!!179186!!29!!20!!14!!2!!6569!!3135!!4!!2!!461470!!237245
|}