Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Frenkie de Jong”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 29:
| years5 = 2019–
| clubs5 = [[F.C Barcelona|Barcelona]]
| caps5 = 38
| goals5 = 01
| nationalyears1 = 2012
| nationalteam1 = {{nftu|15|Hà Lan}}
Dòng 51:
| nationalcaps5 = 11
| nationalgoals5 = 1
| pcupdate = 316 tháng 810 năm 2019
| ntupdate = 9 tháng 9 năm 2019
| youthclubs2 = [[Jong Ajax]]
Dòng 70:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
{{updated|ngày 316 tháng 810 năm 2019}}<ref name=sw/>
{| class="wikitable" style="text-align: center"
|-
Dòng 120:
|2019–20
|rowspan="1"|[[La Liga]]
|38||01||0||0||02||0||0||0||310||01
|-
!colspan="3"|Tổng cộng sự nghiệp
!108113!!1314!!10!!0!!2325!!0!!0!!0!!141148!!1314
|}
:<small><sup>1</sup> Bao gồm các trận đấu của [[UEFA Champions League]] và [[UEFA Europa League]] matches.</small>