Khác biệt giữa bản sửa đổi của “Raphaël Varane”

Nội dung được xóa Nội dung được thêm vào
Không có tóm lược sửa đổi
Không có tóm lược sửa đổi
Dòng 21:
| years2 = 2011–
| clubs2 = [[Real Madrid C.F.|Real Madrid]]
| caps2 = 176180
| goals2 = 4 <!-- This is for LEAGUE GOALS ONLY. Do NOT include other goals. -->
| nationalyears1 = 2010
Dòng 39:
| nationalcaps4 = 60
| nationalgoals4 = 4
| pcupdate = 15 tháng 910 năm 2019
| ntupdate = 10 tháng 9 năm 2019
| medaltemplates = {{MedalCountry|{{FRA}}}}
Dòng 51:
==Thống kê sự nghiệp==
===Câu lạc bộ===
:''(tính đến ngày 195 tháng 510 năm 2019)''<ref>[http://espnfc.com/player/_/id/153053/raphael-varane?cc=5739 Raphaël Varane statistics]</ref>
 
{| class="wikitable" style="font-size:100%; text-align: center;"
Dòng 107:
|-
|[[La Liga 2019–20|2019–20]]
|37||0||0||0||02||0||0||0||39||0
|-
!colspan="2"|Tổng cộng
!176180!!4!!23!!6!!6668!!2!!14!!0!!279285!!12
|-
!colspan="2"|Tổng cộng sự nghiệp
!199203!!76!!24!!6!!6668!!2!!14!!0!!303309!!14
|}
<small><sup>1</sup> Bao gồm [[Coupe de France]], [[Coupe de la Ligue]], và [[Copa del Rey]].</small><br>